Trở lại   HOANGTUDEN CD CLUB > CD BENLY VÀ CÁC LOẠI XE KHÁC > Xe đó đây

Chú ý

Xe đó đây mọi thông tin, lịch sử về các lọai xe khác....

Trả lời
 
Ðiều Chỉnh Xếp Bài
  #11  
Cũ 09-10-2009, 01:19 PM
cuabien's Avatar
cuabien cuabien vẫn chưa có mặt trong diễn đàn
Moderator
Độ về xe zin
 
Tham gia ngày: Feb 2008
Đến từ: TPHCM
Bài gởi: 1.975
Thanks: 8.653
Thanked 5.384 Times in 939 Posts
Biến số xe: 53X4-2809
Gửi tin nhắn qua Yahoo chát tới cuabien
Mặc định

Tiếp theo những dòng xe Lịch sử Cua xin đi vào chi tiết từng dòng xe và hãng xe danh tiếng một thời mà Cua sưu tập được !

* HÃNG BMW LẪY LỪNG :


R32 (1923 - 1926)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 8.5 hp - 3200rpm
Tỉ số nén: 5.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 22)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 122 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 - 100 kph


R37 (1925 - 1926)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 16.0 hp - 4000rpm
Tỉ số nén: 6.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 3 valve 26)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 134 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 115 kph


R39 (1925 - 1927)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 6.5 hp - 4000rpm
Tỉ số nén: 6.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 20)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2050 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 10.0 lít
Trọng lượng (full tank): 110 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 2.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 100 kph


R42 (1926 - 1928)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 12.0 hp - 3400rpm
Tỉ số nén: 4.9 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 22mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 126 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 kph


R47 (1927 - 1928)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4000rpm
Tỉ số nén: 5.8 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 22mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 130 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 110 kph


R57 (1928 - 1930)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4000rpm
Tỉ số nén: 5.8 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 24mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.5 lít
Trọng lượng (full tank): 150 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 115 kph
__________________
Sống mà không có đam mê thì thật là vô vị...!
Alo : 0919025000 Mail :
To view links or images in signatures your post count must be 0 or greater. You currently have 0 posts.

thay đổi nội dung bởi: cuabien, 09-10-2009 lúc 02:18 PM
Trả Lời Với Trích Dẫn
The Following User Says Thank You to cuabien For This Useful Post:
trang11 (09-10-2009)
  #12  
Cũ 09-10-2009, 01:26 PM
cuabien's Avatar
cuabien cuabien vẫn chưa có mặt trong diễn đàn
Moderator
Độ về xe zin
 
Tham gia ngày: Feb 2008
Đến từ: TPHCM
Bài gởi: 1.975
Thanks: 8.653
Thanked 5.384 Times in 939 Posts
Biến số xe: 53X4-2809
Gửi tin nhắn qua Yahoo chát tới cuabien
Mặc định


R62 (1928 - 1929)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 745 cc
Tải lực tối đa: 18.0 hp - 3400rpm
Tỉ số nén: 5.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 22mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.5 lít
Trọng lượng (full tank): 155 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 115 kph


R63 (1928 - 1929)
Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 735 cc
Tải lực tối đa: 24.0 hp - 4000rpm
Tỉ số nén: 6.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 24mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.5 lít
Trọng lượng (full tank): 152 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 120 kph


R11 (1929 - 1934)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 745 cc
Tải lực tối đa: 18.0 hp - 3400rpm
Tỉ số nén: 5.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 24mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 890 x 940 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 162 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 - 100 kph


R16 (1929 - 1934)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 736 cc
Tải lực tối đa: 25.0 hp - 4000rpm
Tỉ số nén: 6.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 26mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 890 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 165 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 120 kph


R2 (1931 - 1936)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 198 cc
Tải lực tối đa: 6.0 hp - 3500rpm
Tỉ số nén: 6.7 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (SUM 19mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 1950 x 850 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 11.0 lít
Trọng lượng (full tank): 130 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 2.75 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 kph


R4 (1932 - 1937)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 398 cc
Tải lực tối đa: 14.0 hp - 4000rpm
Tỉ số nén: 5.7 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (SUM CK 3/500 Fr)
Hộp số: 4
Sang số: số tay + cần gạt
L x W x H: 1980 x 850 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 137 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 100 kph
__________________
Sống mà không có đam mê thì thật là vô vị...!
Alo : 0919025000 Mail :
To view links or images in signatures your post count must be 0 or greater. You currently have 0 posts.

thay đổi nội dung bởi: cuabien, 10-10-2009 lúc 02:46 AM
Trả Lời Với Trích Dẫn
The Following User Says Thank You to cuabien For This Useful Post:
trang11 (09-10-2009)
  #13  
Cũ 09-10-2009, 01:47 PM
cuabien's Avatar
cuabien cuabien vẫn chưa có mặt trong diễn đàn
Moderator
Độ về xe zin
 
Tham gia ngày: Feb 2008
Đến từ: TPHCM
Bài gởi: 1.975
Thanks: 8.653
Thanked 5.384 Times in 939 Posts
Biến số xe: 53X4-2809
Gửi tin nhắn qua Yahoo chát tới cuabien
Mặc định


R7 (1934 - 1935)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 790 cc
Tải lực tối đa: 35.0 hp - 5000rpm
Hộp số: 4
Sang số: số tay
Trọng lượng (full tank): 178 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 145 kph


R12 (1935 - 1942)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 745 cc
Tải lực tối đa: 20.0 hp - 4000rpm
Tỉ số nén: 5.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 6/406/407)
Hộp số: 4
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 900 x 940 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 185 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 120 kph


R17 (1935 - 1937)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 736 cc
Tải lực tối đa: 33.0 hp - 5000rpm
Tỉ số nén: 6.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 76/424)
Hộp số: 4
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 900 x 940 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 165 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph


R3 (1936 - 1936)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 305 cc
Tải lực tối đa: 11.0 hp - 4200rpm
Tỉ số nén: 6.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (SUM CK 3/500)
Hộp số: 4
Sang số: số tay
L x W x H: 1980 x 850 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 149 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 100 kph


R5 (1936 - 1937)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5500rpm
Tỉ số nén: 6.7 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 5/423)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp chỉnh cơ phụ trợ)
L x W x H: 2130 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 15.0 lít
Trọng lượng (full tank): 165 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph


R6 (1937 - 1937)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 600 cc
Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4500rpm
Tỉ số nén: 6.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal M 75/426/S)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp chỉnh cơ phụ trợ)
L x W x H: 2130 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 15.0 lít
Trọng lượng (full tank): 175 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 125 kph
__________________
Sống mà không có đam mê thì thật là vô vị...!
Alo : 0919025000 Mail :
To view links or images in signatures your post count must be 0 or greater. You currently have 0 posts.
Trả Lời Với Trích Dẫn
The Following User Says Thank You to cuabien For This Useful Post:
trang11 (09-10-2009)
  #14  
Cũ 09-10-2009, 01:48 PM
cuabien's Avatar
cuabien cuabien vẫn chưa có mặt trong diễn đàn
Moderator
Độ về xe zin
 
Tham gia ngày: Feb 2008
Đến từ: TPHCM
Bài gởi: 1.975
Thanks: 8.653
Thanked 5.384 Times in 939 Posts
Biến số xe: 53X4-2809
Gửi tin nhắn qua Yahoo chát tới cuabien
Mặc định


R20 (1937 - 1938)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 192 cc
Tải lực tối đa: 8.0 hp - 5400rpm
Tỉ số nén: 6.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Amal M 74/428)
Hộp số: 3
Sang số: công tắc chân
L x W x H: 2000 x 800 x 920 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 130 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 2.75 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 kph


R35 (1937 - 1940)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 342 cc
Tải lực tối đa: 14.0 hp - 3500rpm
Tỉ số nén: 6.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (SUM C K 9/22)
Hộp số: 4
Sang số: số tay
L x W x H: 2000 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 155 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 100 kph


R23 (1938 - 1940)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 10.0 hp - 5400rpm
Tỉ số nén: 6.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Amal M 74/435/S)
Hộp số: 3
Sang số: số chân
L x W x H: 2000 x 800 x 920 (mm)
Dung tích bình xăng: 9.6 lít
Trọng lượng (full tank): 135 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 2.75 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 kph


R51-1 (1938 - 1940)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5600rpm
Tỉ số nén: 6.7 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 5/423)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 182 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph


R51-2 (1950 - 1951)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 6.4 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/22/39 - 1/22/40)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 815 x 730 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 185 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 135 kph


R51-3 (1951 - 1954)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 6.3 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/22/41 - 1/22/42 hoặc 1/22/61 - 1/22/62)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 790 x 985 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 190 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 135 kph
__________________
Sống mà không có đam mê thì thật là vô vị...!
Alo : 0919025000 Mail :
To view links or images in signatures your post count must be 0 or greater. You currently have 0 posts.
Trả Lời Với Trích Dẫn
The Following User Says Thank You to cuabien For This Useful Post:
trang11 (09-10-2009)
  #15  
Cũ 09-10-2009, 02:01 PM
cuabien's Avatar
cuabien cuabien vẫn chưa có mặt trong diễn đàn
Moderator
Độ về xe zin
 
Tham gia ngày: Feb 2008
Đến từ: TPHCM
Bài gởi: 1.975
Thanks: 8.653
Thanked 5.384 Times in 939 Posts
Biến số xe: 53X4-2809
Gửi tin nhắn qua Yahoo chát tới cuabien
Mặc định


R61 (1938 - 1941)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 600 cc
Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4800rpm
Tỉ số nén: 5.7 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal M 75/426 S)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 184 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 115 kph


R66 (1938 - 1941)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 597 cc
Tải lực tối đa: 30.0 hp - 5300rpm
Tỉ số nén: 6.8 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 6/420 S)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 145 kph


R71 (1938 - 1941)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 746 cc
Tải lực tối đa: 22.0 hp - 4600rpm
Tỉ số nén: 5.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Graetzin G 24)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 187 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km



R24 (1948 - 1950)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 12.0 hp - 5600rpm
Tỉ số nén: 6.75 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Bing AJ 1/22/140 b)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2020 x 750 x 710 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 130 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 kph


R25-1 (1950 - 1951)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 12.0 hp - 5600rpm
Tỉ số nén: 6.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/22/28)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2073 x 750 x 710 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 140 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 kph


R25-2 (1951 - 1953)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 12.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 6.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/22/44 hoặc SAWE K 22 F)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2020 x 790 x 730 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 142 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 2.9 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 105 kph
__________________
Sống mà không có đam mê thì thật là vô vị...!
Alo : 0919025000 Mail :
To view links or images in signatures your post count must be 0 or greater. You currently have 0 posts.
Trả Lời Với Trích Dẫn
  #16  
Cũ 09-10-2009, 02:02 PM
cuabien's Avatar
cuabien cuabien vẫn chưa có mặt trong diễn đàn
Moderator
Độ về xe zin
 
Tham gia ngày: Feb 2008
Đến từ: TPHCM
Bài gởi: 1.975
Thanks: 8.653
Thanked 5.384 Times in 939 Posts
Biến số xe: 53X4-2809
Gửi tin nhắn qua Yahoo chát tới cuabien
Mặc định


R67-1 (1951 - 1951)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5500rpm
Tỉ số nén: 5.6 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/15 - 1/24/16)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 790 x 985 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 192 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph


R25-3 (1953 - 1956)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 13.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 7.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/24/41 hoặc SAWE K 24 F)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2065 x 760 x 730 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 150 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 2.9 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 119 kph


R68 (1952 - 1954)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 35.0 hp - 7000rpm
Tỉ số nén: 8.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/9 - 1/26/10)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 725 x 985 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 190 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 160 kph


R67-2 (1952 - 1954)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 28.0 hp - 5600rpm
Tỉ số nén: 6.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/15 - 1/24/16 hoặc 1/24/25 - 1/24/26)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 790 x 985 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 192 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 145 kph


R50 (1955 - 1960)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 6.8 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/45 - 1/24/46)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 195 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.1 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph


R69 (1955 - 1960)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 35.0 hp - 6800rpm
Tỉ số nén: 7.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/9 - 1/26/10)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 722 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 202 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.6 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 165 kph
__________________
Sống mà không có đam mê thì thật là vô vị...!
Alo : 0919025000 Mail :
To view links or images in signatures your post count must be 0 or greater. You currently have 0 posts.
Trả Lời Với Trích Dẫn
  #17  
Cũ 09-10-2009, 02:04 PM
cuabien's Avatar
cuabien cuabien vẫn chưa có mặt trong diễn đàn
Moderator
Độ về xe zin
 
Tham gia ngày: Feb 2008
Đến từ: TPHCM
Bài gởi: 1.975
Thanks: 8.653
Thanked 5.384 Times in 939 Posts
Biến số xe: 53X4-2809
Gửi tin nhắn qua Yahoo chát tới cuabien
Mặc định


R26 (1956 - 1960)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 15.0 hp - 6400rpm
Tỉ số nén: 7.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/26/46)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2090 x 660 x 975 (mm)
Dung tích bình xăng: 15.0 lít
Trọng lượng (full tank): 158 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.3 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 128 kph


R60-1 (1956 - 1960)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 28.0 hp - 5600rpm
Tỉ số nén: 6.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/95 - 1/24/96)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 195 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.2 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 145 kph


R27 (1960 - 1966)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 18.0 hp - 7400rpm
Tỉ số nén: 8.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/26/68)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2090 x 660 x 975 (mm)
Dung tích bình xăng: 15.0 lít
Trọng lượng (full tank): 162 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.9 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 130 kph


R50-2 (1960 - 1969)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 7.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/45 - 1/24/46 hoặc 1/24/131 - 1/24/132 hoặc 1/24/149 - 1/24/150)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 195 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.1 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph


R50S (1960 - 1962)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 35.0 hp - 7650rpm
Tỉ số nén: 9.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/71 - 1/26/72)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 198 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.2 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 160 kph


R60-2 (1960 - 1969)
Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 30.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 7.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/125 - 1/24/126 hoặc 1/24/133 - 1/24/134 hoặc 1/24/151 - 1/24/152)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 195 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 145 kph
__________________
Sống mà không có đam mê thì thật là vô vị...!
Alo : 0919025000 Mail :
To view links or images in signatures your post count must be 0 or greater. You currently have 0 posts.
Trả Lời Với Trích Dẫn
  #18  
Cũ 09-10-2009, 02:16 PM
cuabien's Avatar
cuabien cuabien vẫn chưa có mặt trong diễn đàn
Moderator
Độ về xe zin
 
Tham gia ngày: Feb 2008
Đến từ: TPHCM
Bài gởi: 1.975
Thanks: 8.653
Thanked 5.384 Times in 939 Posts
Biến số xe: 53X4-2809
Gửi tin nhắn qua Yahoo chát tới cuabien
Mặc định


R69S (1960 - 1969)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 42.0 hp - 7000rpm
Tỉ số nén: 9.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/75 - 1/26/76 hoặc 1/26/91 - 1/26/92)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 722 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 202 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.3 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 175 kph


R50US (1967 - 1969)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 7.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/149 - 1/24/150)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2137 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 195 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.1 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph


R60US (1967 - 1969)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 30.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 7.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/151 - 1/24/152)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2137 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 195 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 145 kph


R69US (1967 - 1969)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 42.0 hp - 7000rpm
Tỉ số nén: 9.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/91 - 1/26/92)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2137 x 722 x 995 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 199 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.3 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 175 kph


R50-5 (1969 - 1973)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 498 cc
Tải lực tối đa: 32.0 hp - 6400rpm
Tỉ số nén: 8.6 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/113 - 1/26/114)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2100 x 850 x 1040 (mm)
Dung tích bình xăng: 24.0 lít
Trọng lượng (full tank): 205 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 157 kph


R60-5 (1969 - 1973)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc
Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm
Tỉ số nén: 9.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/111 - 1/26/112)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2100 x 850 x 1040 (mm)
Dung tích bình xăng: 24.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.8 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 167 kph
__________________
Sống mà không có đam mê thì thật là vô vị...!
Alo : 0919025000 Mail :
To view links or images in signatures your post count must be 0 or greater. You currently have 0 posts.
Trả Lời Với Trích Dẫn
  #19  
Cũ 09-10-2009, 02:16 PM
cuabien's Avatar
cuabien cuabien vẫn chưa có mặt trong diễn đàn
Moderator
Độ về xe zin
 
Tham gia ngày: Feb 2008
Đến từ: TPHCM
Bài gởi: 1.975
Thanks: 8.653
Thanked 5.384 Times in 939 Posts
Biến số xe: 53X4-2809
Gửi tin nhắn qua Yahoo chát tới cuabien
Mặc định


R75-5 (1969 - 1973)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 745 cc
Tải lực tối đa: 50.0 hp - 6200rpm
Tỉ số nén: 9.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/4 - 64/32/3 hoặc 64/32/9 - 64/32/10)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2100 x 850 x 1040 (mm)
Dung tích bình xăng: 24.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 175 kph


R60-6 (1973 - 1976)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc
Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm
Tỉ số nén: 9.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/111 - 1/26/112 hoặc 1/26/123 - 1/26/124)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm)
Dung tích bình xăng: 18.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 167 kph


R75-6 (1973 - 1976)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 745 cc
Tải lực tối đa: 50.0 hp - 6200rpm
Tỉ số nén: 9.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/9 - 64/32/10 hoặc 64/32/13 - 64/32/14)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm)
Dung tích bình xăng: 18.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 177 kph


R90-6 (1973 - 1976)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 898 cc
Tải lực tối đa: 60.0 hp - 6500rpm
Tỉ số nén: 9.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/11 - 64/32/12)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm)
Dung tích bình xăng: 18.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 188 kph


R90S (1973 - 1976)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 898 cc
Tải lực tối đa: 67.0 hp - 7000rpm
Tỉ số nén: 9.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Dellorto PHM 38 AS-AD hoặc 38 BS-BD)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2180 x 740 x 1210 (mm)
Dung tích bình xăng: 24.0 lít
Trọng lượng (full tank): 215 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 200 kph


R60-7 (1976 - 1982)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc
Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm
Tỉ số nén: 9.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/123 - 1/26/124)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2130 x 740 x 1080 (mm)
Dung tích bình xăng: 24.0 lít
Trọng lượng (full tank): 215 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 167 kph
__________________
Sống mà không có đam mê thì thật là vô vị...!
Alo : 0919025000 Mail :
To view links or images in signatures your post count must be 0 or greater. You currently have 0 posts.
Trả Lời Với Trích Dẫn
The Following 2 Users Say Thank You to cuabien For This Useful Post:
LEMOTO (09-10-2009), duynguyen (09-10-2009)
Trả lời


Ðang đọc: 1 (0 thành viên và 1 khách)
 

Quuyền Hạn Của Bạn
Bạnkhông thể tạo chủ đề
Bạn không thể gửi Trả lời
Bạn không thể gửi Đính kèm
Bạn không thể sửa bài viết của bạn

BB code thì Mở
Smilies đang Mở
[IMG] đang Mở
HTML đang Tắt

Chuyển đến

Chủ đề giống nhau
Ðề tài Người Gởi Chuyên mục Trả lời Bài mới
MỘT ĐAM MÊ – MỘT LỊCH SỬ khoaton Thông tin chung về xe CD 9 20-09-2009 04:08 PM
SÀI GÒN MOTO SHOW cuabien Xả xúp pắp 1 08-08-2008 04:14 PM
GIÁ MOTO THAM KHẢO (NƯỚC NGOÀI) mandalat Xe đó đây 0 09-07-2008 12:26 PM
MOTO lạ gthepham Xe đó đây 12 17-05-2008 02:08 PM


Múi giờ GMT +7. Hiện tại là 07:57 AM.


Powered by: vBulletin v3.x.x Copyright ©2000-2024, Jelsoft Enterprises Ltd.