Trở lại   HOANGTUDEN CD CLUB > CD BENLY VÀ CÁC LOẠI XE KHÁC > Xe đó đây

Chú ý

Xe đó đây mọi thông tin, lịch sử về các lọai xe khác....

Trả lời
 
Ðiều Chỉnh Xếp Bài
  #1  
Cũ 15-05-2008, 02:35 AM
cuabien's Avatar
cuabien cuabien vẫn chưa có mặt trong diễn đàn
Moderator
Độ về xe zin
 
Tham gia ngày: Feb 2008
Đến từ: TPHCM
Bài gởi: 1.975
Thanks: 8.653
Thanked 5.384 Times in 939 Posts
Biến số xe: 53X4-2809
Gửi tin nhắn qua Yahoo chát tới cuabien
Mặc định LỊCH SỬ CỦA NHỮNG CHIẾC MOTO

Tiếp thu lời phê bình của anh mydalat rằng mấy bữa nay cuabien post bài sì pam không nên hôm nay chuộc lỗi bằng một bài thật hoành tráng hi..hi :mrgreen:
Theo dòng thời gian những chiếc moto đã đi vào lịch sử và ngày nay được chúng ta cảm nhận như những bước đột phá của từng công nghệ cũng như hình dáng của chúng.Chúng ta thường đặt một câu hỏi đơn giản nhất thoáng qua trong đầu hay có thể phải suy nghĩ rất lâu hoặc thậm chí phải tham khảo những bậc cao niên hoặc sách báo ...(mổi khi nhìn thấy một chiếc xe mà vẻ đẹp cổ kính của nó làm mất hồn đôi mắt tò mò của chúng ta ) để biết đươc chiếc xe đó tên là gi? được sản xuất năm bao nhiêu? và do hãng nào sản xuất? Hơn thế nữ chúng ta còn muốn tìm hiểu về những thông số kĩ thuật hay đơn giản chỉ là lý do ra đời của chúng....!Dưới đây cuabien xin được chia sẻ với mọi người một số thông tin sưu tầm được về một số mẫu xe cổ để chúng ta củng cập nhật thêm (nếu chưa biết) hoặc phân tích kĩ hơn (nếu đã biết ) .Cuabien hy vọng đây sẽ là một tư liệu bổ ích cho bất kì ai thích hoặc đam mê xe như chúng ta !
(Vì thông tin có hạn nên chỉ thu thập được một vài mẫu xe đại diện cho mỗi năm gồm tên xe, năm sản xuất, hãng sản xuất.Anh em nào có thông tin về kĩ thuật hoặc liên quan thì xin đóng góp thêm !thanks..)
Đầu tiên là chiếc norton single sản xuất năm 19xx (không rõ năm )

Năm 1909 với chiếc NSU

măm 1910 với chiếc FN

Năm 1914 với chiếc ndian_Direct_Drive

1914_Yale.

1918_Thor

1920ABCSopwith

1923_James

1924_AJS-TT_02

1925_DOT_Racer

1926_Sunbeam

1927_Henderson_Four

1928_Neander

1929_Norton

1929_Sunbeam_90

1932_Brough_Superior

1932_Rudge.

1933_Douglas_OHV

1933_Matchless_Silverhawk

1934_Ariel_Square_4

1935_Calthorpe_Ivory_Major

1936_AJS_R10.jpg

1936_Benelli_250cc.jpg

1936_BMW_R12.jpg

1936_Nimbus

1938_DKW_350

1939_Norton_Manx

1939_Triumph_Tiger_80

1946_Indian_Chief

1947_Moto_Guzz

1947_Triumph_Grand_Prix

1947_Triumph_Speed_Twin

1947_Vincent_Rapide

1948_350cc_Douglas_Twin

1948_AJS_7R

1948_Indian_Superscout

1948_Walter_250

1949_Moto_Guzzi_Gambalungino

1949_Moto_Pariila_250cc

1949_Norton_Manx

1949_Vincent_Black_Lightning

1950_Vincent_TT_Gre_Flash

1951_500cc_Norton_Manx

1951-Velocette_KTT

1952_Triumph_Tiger_100

1952_Whizzer.jpg

1953_Mondial

1954_AJS_500cc_Single

1954_BMW_Rennsport

1955_Matchless_G45

1955_AJS_7R

1955_Horex_500cc

1955_Moto-Guzzi-V8

1955_Parilla_175cc_Racer

1955_Triumph_TR5

1955_Vincent_Comet

1956_Ariel_Sqaure-4

1956_Moto_Guzzi_Milan-Taranto

1957_BSA_Goldstar

1957_Gilera

1957-Maico_Typhoon ( chiếc này nhìn chết mê luôn...!)

1958_BSA_Super_Rocket

1959_MV_Double_Overhead_125

1960_JA2_01.jpg

1960_Matchless_G50

1960_Puch.jpg

1962_CZ_320_DOHC

1963_Honda_CR93_125

1965_MV_Triple

1965_Triumph_Tiger_Cub

1966_Honda-Black-Bomber

1966_Montessa_125.

1966_Velocette_Thruxton

1968_Villa_4cyl250

1969_BMW_R69S

1970_Honda_CB_750

1970_Jawa_Speedway_Racer

1971_Kawasaki_H1R


1972_Yamaha_XS650

1973_Kawasaki-H2_02

1972_Harley_Davidson_XR750-1

1972_Yamaha_XS650-1

1973_Kawasaki-H2_02-1

1973_Yamaha_TZ350

1974_BMW_R75S.jpg

1974_Ducati_Sport

1974_HD_Aermacci_RR250

1974_Suzuki-Water-Buffalo

1976_HondaMTR_125cc_Racer

1976_Honda_400_Four

1977_MV_850SS

1978_Suzuki_GS1000.jpg

1979_Honda_CBX.jpg

1979_Suzuki_RG500

1982_Suzuki_Katana

1983_Yamaha_RZ350

1984_HD_XR1000

1985_Honda_Interceptor

1985_Xingfu

1988_Norton_Rotary

1989_Custom_Harley

1990_Buell_1200RR

1993_Ducati_888

1995_Britten_V1000_02

2001_Harley_Davidson_VR1000

Phùuuuu.... mệt dứt hơi....còn nữa.......sẽ tiếp tục vào một ngày đẹp trời...
__________________
Sống mà không có đam mê thì thật là vô vị...!
Alo : 0919025000 Mail :
To view links or images in signatures your post count must be 0 or greater. You currently have 0 posts.

thay đổi nội dung bởi: wonghong, 27-11-2008 lúc 08:59 AM
Trả Lời Với Trích Dẫn
The Following 4 Users Say Thank You to cuabien For This Useful Post:
LEMOTO (09-10-2009), onggiachonggay_an (09-10-2009), sonytam (09-10-2009), trang11 (09-10-2009)
  #2  
Cũ 09-10-2009, 01:26 PM
cuabien's Avatar
cuabien cuabien vẫn chưa có mặt trong diễn đàn
Moderator
Độ về xe zin
 
Tham gia ngày: Feb 2008
Đến từ: TPHCM
Bài gởi: 1.975
Thanks: 8.653
Thanked 5.384 Times in 939 Posts
Biến số xe: 53X4-2809
Gửi tin nhắn qua Yahoo chát tới cuabien
Mặc định


R62 (1928 - 1929)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 745 cc
Tải lực tối đa: 18.0 hp - 3400rpm
Tỉ số nén: 5.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 22mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.5 lít
Trọng lượng (full tank): 155 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 115 kph


R63 (1928 - 1929)
Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 735 cc
Tải lực tối đa: 24.0 hp - 4000rpm
Tỉ số nén: 6.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 24mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.5 lít
Trọng lượng (full tank): 152 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 120 kph


R11 (1929 - 1934)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 745 cc
Tải lực tối đa: 18.0 hp - 3400rpm
Tỉ số nén: 5.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 24mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 890 x 940 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 162 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 - 100 kph


R16 (1929 - 1934)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 736 cc
Tải lực tối đa: 25.0 hp - 4000rpm
Tỉ số nén: 6.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 26mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 890 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 165 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 120 kph


R2 (1931 - 1936)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 198 cc
Tải lực tối đa: 6.0 hp - 3500rpm
Tỉ số nén: 6.7 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (SUM 19mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 1950 x 850 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 11.0 lít
Trọng lượng (full tank): 130 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 2.75 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 kph


R4 (1932 - 1937)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 398 cc
Tải lực tối đa: 14.0 hp - 4000rpm
Tỉ số nén: 5.7 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (SUM CK 3/500 Fr)
Hộp số: 4
Sang số: số tay + cần gạt
L x W x H: 1980 x 850 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 137 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 100 kph
__________________
Sống mà không có đam mê thì thật là vô vị...!
Alo : 0919025000 Mail :
To view links or images in signatures your post count must be 0 or greater. You currently have 0 posts.

thay đổi nội dung bởi: cuabien, 10-10-2009 lúc 02:46 AM
Trả Lời Với Trích Dẫn
The Following User Says Thank You to cuabien For This Useful Post:
trang11 (09-10-2009)
  #3  
Cũ 09-10-2009, 01:47 PM
cuabien's Avatar
cuabien cuabien vẫn chưa có mặt trong diễn đàn
Moderator
Độ về xe zin
 
Tham gia ngày: Feb 2008
Đến từ: TPHCM
Bài gởi: 1.975
Thanks: 8.653
Thanked 5.384 Times in 939 Posts
Biến số xe: 53X4-2809
Gửi tin nhắn qua Yahoo chát tới cuabien
Mặc định


R7 (1934 - 1935)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 790 cc
Tải lực tối đa: 35.0 hp - 5000rpm
Hộp số: 4
Sang số: số tay
Trọng lượng (full tank): 178 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 145 kph


R12 (1935 - 1942)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 745 cc
Tải lực tối đa: 20.0 hp - 4000rpm
Tỉ số nén: 5.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 6/406/407)
Hộp số: 4
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 900 x 940 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 185 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 120 kph


R17 (1935 - 1937)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 736 cc
Tải lực tối đa: 33.0 hp - 5000rpm
Tỉ số nén: 6.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 76/424)
Hộp số: 4
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 900 x 940 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 165 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph


R3 (1936 - 1936)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 305 cc
Tải lực tối đa: 11.0 hp - 4200rpm
Tỉ số nén: 6.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (SUM CK 3/500)
Hộp số: 4
Sang số: số tay
L x W x H: 1980 x 850 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 149 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 100 kph


R5 (1936 - 1937)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5500rpm
Tỉ số nén: 6.7 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 5/423)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp chỉnh cơ phụ trợ)
L x W x H: 2130 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 15.0 lít
Trọng lượng (full tank): 165 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph


R6 (1937 - 1937)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 600 cc
Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4500rpm
Tỉ số nén: 6.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal M 75/426/S)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp chỉnh cơ phụ trợ)
L x W x H: 2130 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 15.0 lít
Trọng lượng (full tank): 175 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 125 kph
__________________
Sống mà không có đam mê thì thật là vô vị...!
Alo : 0919025000 Mail :
To view links or images in signatures your post count must be 0 or greater. You currently have 0 posts.
Trả Lời Với Trích Dẫn
The Following User Says Thank You to cuabien For This Useful Post:
trang11 (09-10-2009)
  #4  
Cũ 09-10-2009, 01:48 PM
cuabien's Avatar
cuabien cuabien vẫn chưa có mặt trong diễn đàn
Moderator
Độ về xe zin
 
Tham gia ngày: Feb 2008
Đến từ: TPHCM
Bài gởi: 1.975
Thanks: 8.653
Thanked 5.384 Times in 939 Posts
Biến số xe: 53X4-2809
Gửi tin nhắn qua Yahoo chát tới cuabien
Mặc định


R20 (1937 - 1938)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 192 cc
Tải lực tối đa: 8.0 hp - 5400rpm
Tỉ số nén: 6.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Amal M 74/428)
Hộp số: 3
Sang số: công tắc chân
L x W x H: 2000 x 800 x 920 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 130 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 2.75 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 kph


R35 (1937 - 1940)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 342 cc
Tải lực tối đa: 14.0 hp - 3500rpm
Tỉ số nén: 6.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (SUM C K 9/22)
Hộp số: 4
Sang số: số tay
L x W x H: 2000 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 155 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 100 kph


R23 (1938 - 1940)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 10.0 hp - 5400rpm
Tỉ số nén: 6.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Amal M 74/435/S)
Hộp số: 3
Sang số: số chân
L x W x H: 2000 x 800 x 920 (mm)
Dung tích bình xăng: 9.6 lít
Trọng lượng (full tank): 135 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 2.75 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 kph


R51-1 (1938 - 1940)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5600rpm
Tỉ số nén: 6.7 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 5/423)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 182 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph


R51-2 (1950 - 1951)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 6.4 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/22/39 - 1/22/40)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 815 x 730 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 185 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 135 kph


R51-3 (1951 - 1954)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 6.3 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/22/41 - 1/22/42 hoặc 1/22/61 - 1/22/62)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 790 x 985 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 190 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 135 kph
__________________
Sống mà không có đam mê thì thật là vô vị...!
Alo : 0919025000 Mail :
To view links or images in signatures your post count must be 0 or greater. You currently have 0 posts.
Trả Lời Với Trích Dẫn
The Following User Says Thank You to cuabien For This Useful Post:
trang11 (09-10-2009)
  #5  
Cũ 09-10-2009, 02:01 PM
cuabien's Avatar
cuabien cuabien vẫn chưa có mặt trong diễn đàn
Moderator
Độ về xe zin
 
Tham gia ngày: Feb 2008
Đến từ: TPHCM
Bài gởi: 1.975
Thanks: 8.653
Thanked 5.384 Times in 939 Posts
Biến số xe: 53X4-2809
Gửi tin nhắn qua Yahoo chát tới cuabien
Mặc định


R61 (1938 - 1941)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 600 cc
Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4800rpm
Tỉ số nén: 5.7 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal M 75/426 S)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 184 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 115 kph


R66 (1938 - 1941)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 597 cc
Tải lực tối đa: 30.0 hp - 5300rpm
Tỉ số nén: 6.8 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 6/420 S)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 145 kph


R71 (1938 - 1941)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 746 cc
Tải lực tối đa: 22.0 hp - 4600rpm
Tỉ số nén: 5.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Graetzin G 24)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 187 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km



R24 (1948 - 1950)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 12.0 hp - 5600rpm
Tỉ số nén: 6.75 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Bing AJ 1/22/140 b)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2020 x 750 x 710 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 130 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 kph


R25-1 (1950 - 1951)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 12.0 hp - 5600rpm
Tỉ số nén: 6.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/22/28)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2073 x 750 x 710 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 140 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 kph


R25-2 (1951 - 1953)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 12.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 6.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/22/44 hoặc SAWE K 22 F)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2020 x 790 x 730 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 142 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 2.9 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 105 kph
__________________
Sống mà không có đam mê thì thật là vô vị...!
Alo : 0919025000 Mail :
To view links or images in signatures your post count must be 0 or greater. You currently have 0 posts.
Trả Lời Với Trích Dẫn
  #6  
Cũ 09-10-2009, 02:02 PM
cuabien's Avatar
cuabien cuabien vẫn chưa có mặt trong diễn đàn
Moderator
Độ về xe zin
 
Tham gia ngày: Feb 2008
Đến từ: TPHCM
Bài gởi: 1.975
Thanks: 8.653
Thanked 5.384 Times in 939 Posts
Biến số xe: 53X4-2809
Gửi tin nhắn qua Yahoo chát tới cuabien
Mặc định


R67-1 (1951 - 1951)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5500rpm
Tỉ số nén: 5.6 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/15 - 1/24/16)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 790 x 985 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 192 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph


R25-3 (1953 - 1956)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 13.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 7.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/24/41 hoặc SAWE K 24 F)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2065 x 760 x 730 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 150 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 2.9 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 119 kph


R68 (1952 - 1954)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 35.0 hp - 7000rpm
Tỉ số nén: 8.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/9 - 1/26/10)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 725 x 985 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 190 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 160 kph


R67-2 (1952 - 1954)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 28.0 hp - 5600rpm
Tỉ số nén: 6.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/15 - 1/24/16 hoặc 1/24/25 - 1/24/26)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 790 x 985 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 192 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 145 kph


R50 (1955 - 1960)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 6.8 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/45 - 1/24/46)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 195 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.1 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph


R69 (1955 - 1960)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 35.0 hp - 6800rpm
Tỉ số nén: 7.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/9 - 1/26/10)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 722 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 202 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.6 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 165 kph
__________________
Sống mà không có đam mê thì thật là vô vị...!
Alo : 0919025000 Mail :
To view links or images in signatures your post count must be 0 or greater. You currently have 0 posts.
Trả Lời Với Trích Dẫn
  #7  
Cũ 09-10-2009, 02:04 PM
cuabien's Avatar
cuabien cuabien vẫn chưa có mặt trong diễn đàn
Moderator
Độ về xe zin
 
Tham gia ngày: Feb 2008
Đến từ: TPHCM
Bài gởi: 1.975
Thanks: 8.653
Thanked 5.384 Times in 939 Posts
Biến số xe: 53X4-2809
Gửi tin nhắn qua Yahoo chát tới cuabien
Mặc định


R26 (1956 - 1960)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 15.0 hp - 6400rpm
Tỉ số nén: 7.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/26/46)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2090 x 660 x 975 (mm)
Dung tích bình xăng: 15.0 lít
Trọng lượng (full tank): 158 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.3 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 128 kph


R60-1 (1956 - 1960)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 28.0 hp - 5600rpm
Tỉ số nén: 6.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/95 - 1/24/96)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 195 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.2 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 145 kph


R27 (1960 - 1966)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 18.0 hp - 7400rpm
Tỉ số nén: 8.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/26/68)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2090 x 660 x 975 (mm)
Dung tích bình xăng: 15.0 lít
Trọng lượng (full tank): 162 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.9 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 130 kph


R50-2 (1960 - 1969)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 7.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/45 - 1/24/46 hoặc 1/24/131 - 1/24/132 hoặc 1/24/149 - 1/24/150)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 195 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.1 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph


R50S (1960 - 1962)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 35.0 hp - 7650rpm
Tỉ số nén: 9.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/71 - 1/26/72)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 198 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.2 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 160 kph


R60-2 (1960 - 1969)
Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 30.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 7.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/125 - 1/24/126 hoặc 1/24/133 - 1/24/134 hoặc 1/24/151 - 1/24/152)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 195 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 145 kph
__________________
Sống mà không có đam mê thì thật là vô vị...!
Alo : 0919025000 Mail :
To view links or images in signatures your post count must be 0 or greater. You currently have 0 posts.
Trả Lời Với Trích Dẫn
  #8  
Cũ 09-10-2009, 02:16 PM
cuabien's Avatar
cuabien cuabien vẫn chưa có mặt trong diễn đàn
Moderator
Độ về xe zin
 
Tham gia ngày: Feb 2008
Đến từ: TPHCM
Bài gởi: 1.975
Thanks: 8.653
Thanked 5.384 Times in 939 Posts
Biến số xe: 53X4-2809
Gửi tin nhắn qua Yahoo chát tới cuabien
Mặc định


R69S (1960 - 1969)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 42.0 hp - 7000rpm
Tỉ số nén: 9.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/75 - 1/26/76 hoặc 1/26/91 - 1/26/92)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 722 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 202 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.3 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 175 kph


R50US (1967 - 1969)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 7.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/149 - 1/24/150)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2137 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 195 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.1 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph


R60US (1967 - 1969)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 30.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 7.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/151 - 1/24/152)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2137 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 195 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 145 kph


R69US (1967 - 1969)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 42.0 hp - 7000rpm
Tỉ số nén: 9.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/91 - 1/26/92)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2137 x 722 x 995 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 199 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.3 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 175 kph


R50-5 (1969 - 1973)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 498 cc
Tải lực tối đa: 32.0 hp - 6400rpm
Tỉ số nén: 8.6 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/113 - 1/26/114)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2100 x 850 x 1040 (mm)
Dung tích bình xăng: 24.0 lít
Trọng lượng (full tank): 205 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 157 kph


R60-5 (1969 - 1973)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc
Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm
Tỉ số nén: 9.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/111 - 1/26/112)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2100 x 850 x 1040 (mm)
Dung tích bình xăng: 24.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.8 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 167 kph
__________________
Sống mà không có đam mê thì thật là vô vị...!
Alo : 0919025000 Mail :
To view links or images in signatures your post count must be 0 or greater. You currently have 0 posts.
Trả Lời Với Trích Dẫn
  #9  
Cũ 09-10-2009, 02:16 PM
cuabien's Avatar
cuabien cuabien vẫn chưa có mặt trong diễn đàn
Moderator
Độ về xe zin
 
Tham gia ngày: Feb 2008
Đến từ: TPHCM
Bài gởi: 1.975
Thanks: 8.653
Thanked 5.384 Times in 939 Posts
Biến số xe: 53X4-2809
Gửi tin nhắn qua Yahoo chát tới cuabien
Mặc định


R75-5 (1969 - 1973)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 745 cc
Tải lực tối đa: 50.0 hp - 6200rpm
Tỉ số nén: 9.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/4 - 64/32/3 hoặc 64/32/9 - 64/32/10)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2100 x 850 x 1040 (mm)
Dung tích bình xăng: 24.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 175 kph


R60-6 (1973 - 1976)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc
Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm
Tỉ số nén: 9.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/111 - 1/26/112 hoặc 1/26/123 - 1/26/124)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm)
Dung tích bình xăng: 18.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 167 kph


R75-6 (1973 - 1976)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 745 cc
Tải lực tối đa: 50.0 hp - 6200rpm
Tỉ số nén: 9.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/9 - 64/32/10 hoặc 64/32/13 - 64/32/14)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm)
Dung tích bình xăng: 18.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 177 kph


R90-6 (1973 - 1976)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 898 cc
Tải lực tối đa: 60.0 hp - 6500rpm
Tỉ số nén: 9.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/11 - 64/32/12)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm)
Dung tích bình xăng: 18.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 188 kph


R90S (1973 - 1976)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 898 cc
Tải lực tối đa: 67.0 hp - 7000rpm
Tỉ số nén: 9.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Dellorto PHM 38 AS-AD hoặc 38 BS-BD)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2180 x 740 x 1210 (mm)
Dung tích bình xăng: 24.0 lít
Trọng lượng (full tank): 215 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 200 kph


R60-7 (1976 - 1982)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc
Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm
Tỉ số nén: 9.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/123 - 1/26/124)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2130 x 740 x 1080 (mm)
Dung tích bình xăng: 24.0 lít
Trọng lượng (full tank): 215 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 167 kph
__________________
Sống mà không có đam mê thì thật là vô vị...!
Alo : 0919025000 Mail :
To view links or images in signatures your post count must be 0 or greater. You currently have 0 posts.
Trả Lời Với Trích Dẫn
The Following 2 Users Say Thank You to cuabien For This Useful Post:
LEMOTO (09-10-2009), duynguyen (09-10-2009)
Trả lời


Ðang đọc: 1 (0 thành viên và 1 khách)
 

Quuyền Hạn Của Bạn
Bạnkhông thể tạo chủ đề
Bạn không thể gửi Trả lời
Bạn không thể gửi Đính kèm
Bạn không thể sửa bài viết của bạn

BB code thì Mở
Smilies đang Mở
[IMG] đang Mở
HTML đang Tắt

Chuyển đến

Chủ đề giống nhau
Ðề tài Người Gởi Chuyên mục Trả lời Bài mới
MỘT ĐAM MÊ – MỘT LỊCH SỬ khoaton Thông tin chung về xe CD 9 20-09-2009 04:08 PM
SÀI GÒN MOTO SHOW cuabien Xả xúp pắp 1 08-08-2008 04:14 PM
GIÁ MOTO THAM KHẢO (NƯỚC NGOÀI) mandalat Xe đó đây 0 09-07-2008 12:26 PM
MOTO lạ gthepham Xe đó đây 12 17-05-2008 02:08 PM


Múi giờ GMT +7. Hiện tại là 09:53 AM.


Powered by: vBulletin v3.x.x Copyright ©2000-2024, Jelsoft Enterprises Ltd.