Xem bài viết đơn
  #9  
Cũ 17-06-2010, 01:09 PM
cuabien's Avatar
cuabien cuabien vẫn chưa có mặt trong diễn đàn
Moderator
Độ về xe zin
 
Tham gia ngày: Feb 2008
Đến từ: TPHCM
Bài gởi: 1.975
Thanks: 8.653
Thanked 5.384 Times in 939 Posts
Biến số xe: 53X4-2809
Gửi tin nhắn qua Yahoo chát tới cuabien
Mặc định

R60-6 (1973 - 1976)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc
Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm
Tỉ số nén: 9.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/111 - 1/26/112 hoặc 1/26/123 - 1/26/124)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm)
Dung tích bình xăng: 18.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 167 kph

R75-6 (1973 - 1976)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 745 cc
Tải lực tối đa: 50.0 hp - 6200rpm
Tỉ số nén: 9.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/9 - 64/32/10 hoặc 64/32/13 - 64/32/14)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm)
Dung tích bình xăng: 18.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 177 kph

R90-6 (1973 - 1976)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 898 cc
Tải lực tối đa: 60.0 hp - 6500rpm
Tỉ số nén: 9.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/11 - 64/32/12)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm)
Dung tích bình xăng: 18.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 188 kph

R90S (1973 - 1976)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 898 cc
Tải lực tối đa: 67.0 hp - 7000rpm
Tỉ số nén: 9.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Dellorto PHM 38 AS-AD hoặc 38 BS-BD)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2180 x 740 x 1210 (mm)
Dung tích bình xăng: 24.0 lít
Trọng lượng (full tank): 215 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 200 kph

R60-7 (1976 - 1982)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc
Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm
Tỉ số nén: 9.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/123 - 1/26/124)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2130 x 740 x 1080 (mm)
Dung tích bình xăng: 24.0 lít
Trọng lượng (full tank): 215 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 167 kph

Trên đây là những mẫu xe tiêu biểu của BMW mà Cuabien sưu tầm được, ace có thêm thông tin xin đóng góp nhé . thân ái !
__________________
Sống mà không có đam mê thì thật là vô vị...!
Alo : 0919025000 Mail :
To view links or images in signatures your post count must be 0 or greater. You currently have 0 posts.

thay đổi nội dung bởi: cuabien, 19-06-2010 lúc 04:20 PM
Trả Lời Với Trích Dẫn
The Following 15 Users Say Thank You to cuabien For This Useful Post:
1stLady (17-06-2010), Joker (17-06-2010), LEMOTO (23-06-2010), anhdao (19-06-2010), ducden (17-06-2010), jimmy nguyen (18-06-2010), jomoibiet (17-06-2010), lengkeng (18-06-2010), let-it-be (17-06-2010), priest (18-06-2010), rongdenxd (19-06-2010), thanhnguyen (13-11-2012), thehuy (17-06-2010), tho con (17-06-2010), wonghong (17-06-2010)