![]() |
BMW Toàn tập (tư liệu sưu tầm)
Lâu nay Cuabien sưu tầm được một số thông tin của xe BMW nay post lên cho ace tham khảo để nhận dạng dễ dàng các dòng BMW tiêu biểu.
R32 (1923 - 1926) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1923R32.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 8.5 hp - 3200rpm Tỉ số nén: 5.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 22) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 122 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 - 100 kph R37 (1925 - 1926) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1925R37.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 16.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 6.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 3 valve 26) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 134 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 115 kph R39 (1925 - 1927) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1925R39.jpg Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 6.5 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 6.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 20) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2050 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 10.0 lít Trọng lượng (full tank): 110 kg Tiêu hao nhiên liệu: 2.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 100 kph R42 (1926 - 1928) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1926R42.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 12.0 hp - 3400rpm Tỉ số nén: 4.9 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 22mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 126 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 kph R47 (1927 - 1928) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1927R47.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 5.8 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 22mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 130 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 110 kph R57 (1928 - 1930) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1928R57.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 5.8 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 24mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 12.5 lít Trọng lượng (full tank): 150 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 115 kph |
R62 (1928 - 1929)
http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1928R62.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 745 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 3400rpm Tỉ số nén: 5.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 22mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 12.5 lít Trọng lượng (full tank): 155 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 115 kph R63 (1928 - 1929) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1928R63.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 735 cc Tải lực tối đa: 24.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 6.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 24mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 12.5 lít Trọng lượng (full tank): 152 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 120 kph R11 (1929 - 1934) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1929R11.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 745 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 3400rpm Tỉ số nén: 5.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 24mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 890 x 940 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 162 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 - 100 kph R16 (1929 - 1934) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1930R16.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 736 cc Tải lực tối đa: 25.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 6.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 26mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 890 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 165 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 120 kph R2 (1931 - 1936) http://i396.photobucket.com/albums/p...BMW/1931R2.jpg Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 198 cc Tải lực tối đa: 6.0 hp - 3500rpm Tỉ số nén: 6.7 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (SUM 19mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 1950 x 850 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 11.0 lít Trọng lượng (full tank): 130 kg Tiêu hao nhiên liệu: 2.75 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 kph R4 (1932 - 1937) http://i396.photobucket.com/albums/p...BMW/1932R4.jpg Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 398 cc Tải lực tối đa: 14.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 5.7 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (SUM CK 3/500 Fr) Hộp số: 4 Sang số: số tay + cần gạt L x W x H: 1980 x 850 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 137 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 100 kph |
R7 (1934 - 1935)
http://i396.photobucket.com/albums/p...BMW/1935R7.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 790 cc Tải lực tối đa: 35.0 hp - 5000rpm Hộp số: 4 Sang số: số tay Trọng lượng (full tank): 178 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 145 kph R12 (1935 - 1942) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1935R12.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 745 cc Tải lực tối đa: 20.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 5.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 6/406/407) Hộp số: 4 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 900 x 940 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 185 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 120 kph R17 (1935 - 1937) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1935R17.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 736 cc Tải lực tối đa: 33.0 hp - 5000rpm Tỉ số nén: 6.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 76/424) Hộp số: 4 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 900 x 940 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 165 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph R3 (1936 - 1936) http://i396.photobucket.com/albums/p...BMW/1936R3.jpg Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 305 cc Tải lực tối đa: 11.0 hp - 4200rpm Tỉ số nén: 6.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (SUM CK 3/500) Hộp số: 4 Sang số: số tay L x W x H: 1980 x 850 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 149 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 100 kph R5 (1936 - 1937) http://i396.photobucket.com/albums/p...BMW/1936R5.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5500rpm Tỉ số nén: 6.7 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 5/423) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp chỉnh cơ phụ trợ) L x W x H: 2130 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 15.0 lít Trọng lượng (full tank): 165 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph R6 (1937 - 1937) http://i396.photobucket.com/albums/p...BMW/1937R6.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 600 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4500rpm Tỉ số nén: 6.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal M 75/426/S) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp chỉnh cơ phụ trợ) L x W x H: 2130 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 15.0 lít Trọng lượng (full tank): 175 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 125 kph |
R20 (1937 - 1938)
http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1937R20.jpg Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 192 cc Tải lực tối đa: 8.0 hp - 5400rpm Tỉ số nén: 6.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Amal M 74/428) Hộp số: 3 Sang số: công tắc chân L x W x H: 2000 x 800 x 920 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 130 kg Tiêu hao nhiên liệu: 2.75 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 kph R35 (1937 - 1940) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1937R35.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 342 cc Tải lực tối đa: 14.0 hp - 3500rpm Tỉ số nén: 6.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (SUM C K 9/22) Hộp số: 4 Sang số: số tay L x W x H: 2000 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 155 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 100 kph R23 (1938 - 1940) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1938R23.jpg Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 10.0 hp - 5400rpm Tỉ số nén: 6.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Amal M 74/435/S) Hộp số: 3 Sang số: số chân L x W x H: 2000 x 800 x 920 (mm) Dung tích bình xăng: 9.6 lít Trọng lượng (full tank): 135 kg Tiêu hao nhiên liệu: 2.75 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 kph R51-1 (1938 - 1940) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1938R51.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5600rpm Tỉ số nén: 6.7 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 5/423) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 182 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph R51-2 (1950 - 1951) http://i396.photobucket.com/albums/p.../1950R51-2.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 6.4 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/22/39 - 1/22/40) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 815 x 730 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 185 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 135 kph R51-3 (1951 - 1954) http://i396.photobucket.com/albums/p.../1951R51-3.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 6.3 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/22/41 - 1/22/42 hoặc 1/22/61 - 1/22/62) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 790 x 985 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 190 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 135 kph |
R61 (1938 - 1941)
http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1938R61.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 600 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4800rpm Tỉ số nén: 5.7 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal M 75/426 S) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 184 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 115 kph R66 (1938 - 1941) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1938R66.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 597 cc Tải lực tối đa: 30.0 hp - 5300rpm Tỉ số nén: 6.8 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 6/420 S) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 210 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 145 kph R71 (1938 - 1941) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1938R71.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 746 cc Tải lực tối đa: 22.0 hp - 4600rpm Tỉ số nén: 5.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Graetzin G 24) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 187 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km R24 (1948 - 1950) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1948R24.jpg Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 12.0 hp - 5600rpm Tỉ số nén: 6.75 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Bing AJ 1/22/140 b) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2020 x 750 x 710 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 130 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 kph R25-1 (1950 - 1951) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1950R25.jpg Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 12.0 hp - 5600rpm Tỉ số nén: 6.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/22/28) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2073 x 750 x 710 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 140 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 kph R25-2 (1951 - 1953) http://i396.photobucket.com/albums/p.../1951R25-2.jpg Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 12.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 6.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/22/44 hoặc SAWE K 22 F) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2020 x 790 x 730 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 142 kg Tiêu hao nhiên liệu: 2.9 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 105 kph |
R25-3 (1953 - 1956)
http://i396.photobucket.com/albums/p.../1952R25-3.jpg Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 13.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 7.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/24/41 hoặc SAWE K 24 F) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2065 x 760 x 730 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 150 kg Tiêu hao nhiên liệu: 2.9 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 119 kph R67-1 (1951 - 1951) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1951R67.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5500rpm Tỉ số nén: 5.6 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/15 - 1/24/16) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 790 x 985 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 192 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph R67-2 (1952 - 1954) http://i396.photobucket.com/albums/p.../1952R67-2.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 28.0 hp - 5600rpm Tỉ số nén: 6.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/15 - 1/24/16 hoặc 1/24/25 - 1/24/26) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 790 x 985 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 192 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 145 kph R68 (1952 - 1954) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1952R68.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 35.0 hp - 7000rpm Tỉ số nén: 8.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/9 - 1/26/10) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 725 x 985 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 190 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 160 kph R50 (1955 - 1960) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1955R50.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 6.8 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/45 - 1/24/46) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 195 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.1 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph R69 (1955 - 1960) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1955R69.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 35.0 hp - 6800rpm Tỉ số nén: 7.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/9 - 1/26/10) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 722 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 202 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.6 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 165 kph |
R26 (1956 - 1960)
http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1956R26.gif Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 15.0 hp - 6400rpm Tỉ số nén: 7.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/26/46) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2090 x 660 x 975 (mm) Dung tích bình xăng: 15.0 lít Trọng lượng (full tank): 158 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.3 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 128 kph R60-1 (1956 - 1960) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1956R60.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 28.0 hp - 5600rpm Tỉ số nén: 6.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/95 - 1/24/96) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 195 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.2 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 145 kph R27 (1960 - 1966) http://i396.photobucket.com/albums/p...MW/1960R27.jpg Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 7400rpm Tỉ số nén: 8.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/26/68) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2090 x 660 x 975 (mm) Dung tích bình xăng: 15.0 lít Trọng lượng (full tank): 162 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.9 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 130 kph R50-2 (1960 - 1969) http://i396.photobucket.com/albums/p.../1960R50-2.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 7.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/45 - 1/24/46 hoặc 1/24/131 - 1/24/132 hoặc 1/24/149 - 1/24/150) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 195 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.1 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph R50S (1960 - 1962) http://i396.photobucket.com/albums/p...W/1960R50S.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 35.0 hp - 7650rpm Tỉ số nén: 9.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/71 - 1/26/72) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 198 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.2 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 160 kph R60-2 (1960 - 1969) http://i396.photobucket.com/albums/p.../1960R60-2.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 30.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 7.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/125 - 1/24/126 hoặc 1/24/133 - 1/24/134 hoặc 1/24/151 - 1/24/152) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 195 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 145 kph . |
R69S (1960 - 1969)
http://i396.photobucket.com/albums/p...W/1960R69S.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 42.0 hp - 7000rpm Tỉ số nén: 9.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/75 - 1/26/76 hoặc 1/26/91 - 1/26/92) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 722 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 202 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.3 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 175 kph R50US (1967 - 1969) http://i396.photobucket.com/albums/p.../1967R50US.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 7.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/149 - 1/24/150) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2137 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 195 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.1 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph R60US (1967 - 1969) http://i396.photobucket.com/albums/p.../1967R60US.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 30.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 7.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/151 - 1/24/152) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2137 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 195 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 145 kph R69US (1967 - 1969) http://i396.photobucket.com/albums/p.../1967R69US.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 42.0 hp - 7000rpm Tỉ số nén: 9.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/91 - 1/26/92) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2137 x 722 x 995 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 199 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.3 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 175 kph R50-5 (1969 - 1973) http://i396.photobucket.com/albums/p.../1969R50-5.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 498 cc Tải lực tối đa: 32.0 hp - 6400rpm Tỉ số nén: 8.6 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/113 - 1/26/114) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2100 x 850 x 1040 (mm) Dung tích bình xăng: 24.0 lít Trọng lượng (full tank): 205 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 157 kph R60-5 (1969 - 1973) http://i396.photobucket.com/albums/p.../1969R60-5.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm Tỉ số nén: 9.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/111 - 1/26/112) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2100 x 850 x 1040 (mm) Dung tích bình xăng: 24.0 lít Trọng lượng (full tank): 210 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.8 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 167 kph |
R60-6 (1973 - 1976)
http://i396.photobucket.com/albums/p.../1973R60-6.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm Tỉ số nén: 9.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/111 - 1/26/112 hoặc 1/26/123 - 1/26/124) Hộp số: 5 Sang số: số chân L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm) Dung tích bình xăng: 18.0 lít Trọng lượng (full tank): 210 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 167 kph R75-6 (1973 - 1976) http://i396.photobucket.com/albums/p.../1973R75-6.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 745 cc Tải lực tối đa: 50.0 hp - 6200rpm Tỉ số nén: 9.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/9 - 64/32/10 hoặc 64/32/13 - 64/32/14) Hộp số: 5 Sang số: số chân L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm) Dung tích bình xăng: 18.0 lít Trọng lượng (full tank): 210 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 177 kph R90-6 (1973 - 1976) http://i396.photobucket.com/albums/p.../1973R90-6.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 898 cc Tải lực tối đa: 60.0 hp - 6500rpm Tỉ số nén: 9.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/11 - 64/32/12) Hộp số: 5 Sang số: số chân L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm) Dung tích bình xăng: 18.0 lít Trọng lượng (full tank): 210 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 188 kph R90S (1973 - 1976) http://i396.photobucket.com/albums/p...W/1973R90S.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 898 cc Tải lực tối đa: 67.0 hp - 7000rpm Tỉ số nén: 9.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Dellorto PHM 38 AS-AD hoặc 38 BS-BD) Hộp số: 5 Sang số: số chân L x W x H: 2180 x 740 x 1210 (mm) Dung tích bình xăng: 24.0 lít Trọng lượng (full tank): 215 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 200 kph R60-7 (1976 - 1982) http://i396.photobucket.com/albums/p.../1976R60-7.jpg Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm Tỉ số nén: 9.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/123 - 1/26/124) Hộp số: 5 Sang số: số chân L x W x H: 2130 x 740 x 1080 (mm) Dung tích bình xăng: 24.0 lít Trọng lượng (full tank): 215 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 167 kph Trên đây là những mẫu xe tiêu biểu của BMW mà Cuabien sưu tầm được, ace có thêm thông tin xin đóng góp nhé . thân ái ! |
Múi giờ GMT +7. Hiện tại là 11:52 PM. |
Powered by: vBulletin v3.x.x
Copyright ©2000-2025, Jelsoft Enterprises Ltd.