![]() |
Re: Lịch sử của những chiếc moto
Cản ơn Cuabiên,hôm nay mới biết con Honda400 mình từng sở hữu sinh năm 1976 lận. thanks
|
Re: Lịch sử của những chiếc moto
Cám ơn Cua biển đã cho AE một bài rất hoành tráng!
Xem lại nhé! một số xe bị trùng nhau (Triumph-Tiger thứ nhì ở dưới cũng có rồi-1939, Harley Davidson XR750 đăng 2 lần v.v...) |
Re: Lịch sử của những chiếc moto
Trích:
|
Re: LỊCH SỬ CỦA NHỮNG CHIẾC MOTO
Có con BMW R25 này Cua coi kẹp nó vào đâu được nhé. Còn R26, R27 nữa. Mấy dòng này nỗi tiếng và nhiều người hâm mộ lắm đấy.
http://i200.photobucket.com/albums/a...oto/BMWR25.jpg |
Re: LỊCH SỬ CỦA NHỮNG CHIẾC MOTO
Trích:
|
Re: LỊCH SỬ CỦA NHỮNG CHIẾC MOTO
Một bài rất có giá trị!!!
Thanks Pro đã cho em mở mang tầm mắt!!! Bái phục!!! |
Re: LỊCH SỬ CỦA NHỮNG CHIẾC MOTO
Cuabien đang rất cần thông tin nói về quá trình phát triển của xe gắn máy từ khi mới ra đời cho đến nay để viêt luận văn tốt nghiệp rất mong anh em ai có tư liệu hoặc hiểu biết về nó thì xin giúp cuabien nha cua sẽ hậu tạ sau hi :P !! (Nhớ lúc trước cuabien đã đọc được ở đâu rồi nhưng do lâu quá không nhớ được hix..)
Rất mong sự giúp đỡ của các anh ! :P |
Re: LỊCH SỬ CỦA NHỮNG CHIẾC MOTO
[align=center]Cái này chắc là Cuabien cần đây[/align]
Vào theo địa chỉ này http://www.motorcyclemuseum.org/classics/index.asp. Có nhiều thông tin bổ ích đấy! (ST và bổ sung thêm từ bài Sylvester Roper và chiếc xe chạy bằng hơi nước đầu tiên của TuanRocker) Sylvester Roper - người phát minh môtô chạy bằng hơi nước Chiếc xe được Roper Steamer chế tạo năm 1894 http://i233.photobucket.com/albums/e...60b28e3511.jpg Roper Steamer trên báo Boston Daily Globe http://i233.photobucket.com/albums/e...60b4f33e55.jpg Một ngày đẹp trời trong năm 1896, tại "trường đua" Charles River Park xuất hiện một ông cụ khoảng 73 tuổi với chiếc xe khá lạ... Điều bất ngờ và thú vị đối với nhiều người là ông không những đến đây để xem đua xe đạp mà ông còn xin được... tham gia đua cùng với những tay đua có hạng tại địa phương này. Khi "ông cụ" Sylvester Roper, lần đầu tiên xuất hiện và điều khiển chiếc xe "2 đạp", do chính ông sáng chế - được sử dụng bằng hơi nước, đến trường đua, lúc đó gần như tất cả các tay đua (xe đạp) đều phá lên cười ... Mà không cười sao được khi một ông già 73 tuổi điều khiển chiếc xe kỳ lạ, lại còn muốn được thi đấu với những tay đua cự phách, trai trẻ của địa phương, với đường chạy là vòng quanh trường đua Charles River Park có chiều dài mỗi vòng là 0,5 km (1/3 mile). Tuy nhiên, khi cuộc thi đấu bắt đầu diễn ra, họ mới hiểu rằng ông cụ đã thiết kế "một vật rất lạ thường nhưng thật kỳ diệu". Hôm đó, ngày 01/06/1896, ông Roper đã chạy được 3 vòng của đường đua trong khoảng hơn 2 phút với tốc độ trung bình 48km/h (30mph). Lúc đó ông cố gắng tăng tốc bởi vì trước đó một tuần, ông đã đánh dấu đường đường Dorchest Avenue đúng 1,6km (1mile) và kết thúc với tốc độ khoảng 64km/h (40mph). Báo Boston Daily Globe đã đăng bài về sự việc xảy ra rất bi thương hôm đó như sau: "Chiếc xe đạp và bộ máy của nó đang hoạt động với tốc độ rất cao trên đường đua thì người ta thấy chiếc xe đạp chạy có vẻ như không được vững nữa. Bánh xe phía trước như lắc lư..., và bất thình lình, chiếc xe đi chệch hướng, sau đó lao xuống bãi cát bên đường đua, người điều khiển xe té đảo lộn..." "Mọi người xung quanh cấp tốc chạy đến để giúp đỡ "người thông minh" này. Ông đang nằm im dưới bánh xe, không một chút cử động, khi sờ vào ông, họ cảm thấy dường như ông ta đã tắt thở. Bác sĩ Welcott khám xét kỹ và kết luận, rằng ông Roper đã chết trước khi chiếc xe đi chệch hướng". Sau đó, người ta nhận định là ông đã qua đời vì bệnh tim. Ông là người đã miệt mài nghiên cứu và phát minh ra chiếc môtô chạy bằng hơi nước trong suốt gần 30 năm. Và có thể nói chính Sylvester Roper là "ông tổ" của những chiếc môtô ngày nay. Hiện nay, chiếc xe đầu tiên của Sylvester Roper (được chế tạo năm 1869) vẫn còn lưu giữ và trưng bày tại Smithsonian Institution, gần 20 năm trước khi Gottlieb Daimler áp dụng công nghệ này và chế tạo môtô bằng máy có áp lực khí trong buồng cháy. Có khoảng 10 chiếc môtô sử dụng máy hơi nước khác được sản xuất sau này, chủ nhân của chúng là Robert Boudeman sống tại thành phố Richland - Michigan, hiện nay chúng được trưng bày tại Viện Danh Tiếng Motorcycle (Motorcycle Hall of Fame). Thiết kế của Sylvester Roper bao gồm nồi nước nóng thay vì lò đốt than, chạy được khoảng 11,2km (7miles) cho mỗi lần "nạp nhiên liệu". Những bộ phận chính làm nên chiếc xe "kỳ diệu" của Sylvester Roper: Nồi hơi nước http://i233.photobucket.com/albums/e...60bbdc7eff.jpg Hệ thống phanh của xe http://i233.photobucket.com/albums/e...60b7c42f0c.jpg Nồi hơi nước và ống dẫn + Hệ thống truyền lực từ "động cơ" http://i233.photobucket.com/albums/e...60bf94c9be.jpg Hiển nhiên đây là ống khói http://i233.photobucket.com/albums/e...60c1e065ee.jpg Trích dịch từ Motorcycle Hall of Fame Museum (ST) |
Re: LỊCH SỬ CỦA NHỮNG CHIẾC MOTO
Hoan hô anh Huy !! thanks anh rất nhiều..!
|
Tiếp theo những dòng xe Lịch sử Cua xin đi vào chi tiết từng dòng xe và hãng xe danh tiếng một thời mà Cua sưu tập được !
* HÃNG BMW LẪY LỪNG : http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1923R32.jpg R32 (1923 - 1926) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 8.5 hp - 3200rpm Tỉ số nén: 5.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 22) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 122 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 - 100 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1925R37.jpg R37 (1925 - 1926) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 16.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 6.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 3 valve 26) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 134 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 115 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1925R39.jpg R39 (1925 - 1927) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 6.5 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 6.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 20) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2050 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 10.0 lít Trọng lượng (full tank): 110 kg Tiêu hao nhiên liệu: 2.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 100 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1926R42.jpg R42 (1926 - 1928) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 12.0 hp - 3400rpm Tỉ số nén: 4.9 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 22mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 126 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1927R47.jpg R47 (1927 - 1928) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 5.8 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 22mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 130 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 110 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1928R57.jpg R57 (1928 - 1930) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 5.8 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 24mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 12.5 lít Trọng lượng (full tank): 150 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 115 kph |
http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1928R62.jpg
R62 (1928 - 1929) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 745 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 3400rpm Tỉ số nén: 5.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 22mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 12.5 lít Trọng lượng (full tank): 155 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 115 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1928R63.jpg R63 (1928 - 1929) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 735 cc Tải lực tối đa: 24.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 6.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 24mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 12.5 lít Trọng lượng (full tank): 152 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 120 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1929R11.jpg R11 (1929 - 1934) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 745 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 3400rpm Tỉ số nén: 5.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 24mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 890 x 940 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 162 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 - 100 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1930R16-1.jpg R16 (1929 - 1934) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 736 cc Tải lực tối đa: 25.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 6.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 26mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 890 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 165 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 120 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...317/1931R2.jpg R2 (1931 - 1936) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 198 cc Tải lực tối đa: 6.0 hp - 3500rpm Tỉ số nén: 6.7 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (SUM 19mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 1950 x 850 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 11.0 lít Trọng lượng (full tank): 130 kg Tiêu hao nhiên liệu: 2.75 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...317/1932R4.jpg R4 (1932 - 1937) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 398 cc Tải lực tối đa: 14.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 5.7 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (SUM CK 3/500 Fr) Hộp số: 4 Sang số: số tay + cần gạt L x W x H: 1980 x 850 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 137 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 100 kph |
http://i278.photobucket.com/albums/k...317/1935R7.jpg
R7 (1934 - 1935) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 790 cc Tải lực tối đa: 35.0 hp - 5000rpm Hộp số: 4 Sang số: số tay Trọng lượng (full tank): 178 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 145 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1935R12.jpg R12 (1935 - 1942) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 745 cc Tải lực tối đa: 20.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 5.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 6/406/407) Hộp số: 4 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 900 x 940 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 185 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 120 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1935R17.jpg R17 (1935 - 1937) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 736 cc Tải lực tối đa: 33.0 hp - 5000rpm Tỉ số nén: 6.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 76/424) Hộp số: 4 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 900 x 940 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 165 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...317/1936R3.jpg R3 (1936 - 1936) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 305 cc Tải lực tối đa: 11.0 hp - 4200rpm Tỉ số nén: 6.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (SUM CK 3/500) Hộp số: 4 Sang số: số tay L x W x H: 1980 x 850 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 149 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 100 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...317/1936R5.jpg R5 (1936 - 1937) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5500rpm Tỉ số nén: 6.7 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 5/423) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp chỉnh cơ phụ trợ) L x W x H: 2130 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 15.0 lít Trọng lượng (full tank): 165 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...317/1937R6.jpg R6 (1937 - 1937) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 600 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4500rpm Tỉ số nén: 6.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal M 75/426/S) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp chỉnh cơ phụ trợ) L x W x H: 2130 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 15.0 lít Trọng lượng (full tank): 175 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 125 kph |
http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1937R20.jpg
R20 (1937 - 1938) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 192 cc Tải lực tối đa: 8.0 hp - 5400rpm Tỉ số nén: 6.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Amal M 74/428) Hộp số: 3 Sang số: công tắc chân L x W x H: 2000 x 800 x 920 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 130 kg Tiêu hao nhiên liệu: 2.75 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1937R35.jpg R35 (1937 - 1940) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 342 cc Tải lực tối đa: 14.0 hp - 3500rpm Tỉ số nén: 6.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (SUM C K 9/22) Hộp số: 4 Sang số: số tay L x W x H: 2000 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 155 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 100 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1938R23.jpg R23 (1938 - 1940) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 10.0 hp - 5400rpm Tỉ số nén: 6.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Amal M 74/435/S) Hộp số: 3 Sang số: số chân L x W x H: 2000 x 800 x 920 (mm) Dung tích bình xăng: 9.6 lít Trọng lượng (full tank): 135 kg Tiêu hao nhiên liệu: 2.75 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1938R51.jpg R51-1 (1938 - 1940) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5600rpm Tỉ số nén: 6.7 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 5/423) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 182 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1950R51-2.jpg R51-2 (1950 - 1951) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 6.4 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/22/39 - 1/22/40) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 815 x 730 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 185 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 135 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1951R51-3.jpg R51-3 (1951 - 1954) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 6.3 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/22/41 - 1/22/42 hoặc 1/22/61 - 1/22/62) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 790 x 985 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 190 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 135 kph |
http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1938R61.jpg
R61 (1938 - 1941) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 600 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4800rpm Tỉ số nén: 5.7 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal M 75/426 S) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 184 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 115 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1938R66.jpg R66 (1938 - 1941) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 597 cc Tải lực tối đa: 30.0 hp - 5300rpm Tỉ số nén: 6.8 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 6/420 S) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 210 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 145 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1938R71.jpg R71 (1938 - 1941) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 746 cc Tải lực tối đa: 22.0 hp - 4600rpm Tỉ số nén: 5.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Graetzin G 24) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 187 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1948R24.jpg R24 (1948 - 1950) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 12.0 hp - 5600rpm Tỉ số nén: 6.75 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Bing AJ 1/22/140 b) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2020 x 750 x 710 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 130 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1950R25.jpg R25-1 (1950 - 1951) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 12.0 hp - 5600rpm Tỉ số nén: 6.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/22/28) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2073 x 750 x 710 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 140 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1951R25-2.jpg R25-2 (1951 - 1953) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 12.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 6.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/22/44 hoặc SAWE K 22 F) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2020 x 790 x 730 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 142 kg Tiêu hao nhiên liệu: 2.9 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 105 kph |
http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1951R67.jpg
R67-1 (1951 - 1951) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5500rpm Tỉ số nén: 5.6 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/15 - 1/24/16) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 790 x 985 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 192 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1952R25-3.jpg R25-3 (1953 - 1956) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 13.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 7.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/24/41 hoặc SAWE K 24 F) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2065 x 760 x 730 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 150 kg Tiêu hao nhiên liệu: 2.9 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 119 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1952R68.jpg R68 (1952 - 1954) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 35.0 hp - 7000rpm Tỉ số nén: 8.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/9 - 1/26/10) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 725 x 985 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 190 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 160 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1952R67-2.jpg R67-2 (1952 - 1954) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 28.0 hp - 5600rpm Tỉ số nén: 6.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/15 - 1/24/16 hoặc 1/24/25 - 1/24/26) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 790 x 985 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 192 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 145 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1955R50.jpg R50 (1955 - 1960) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 6.8 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/45 - 1/24/46) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 195 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.1 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1955R69.jpg R69 (1955 - 1960) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 35.0 hp - 6800rpm Tỉ số nén: 7.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/9 - 1/26/10) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 722 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 202 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.6 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 165 kph |
http://i278.photobucket.com/albums/k.../1956R26-1.gif
R26 (1956 - 1960) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 15.0 hp - 6400rpm Tỉ số nén: 7.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/26/46) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2090 x 660 x 975 (mm) Dung tích bình xăng: 15.0 lít Trọng lượng (full tank): 158 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.3 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 128 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1956R60-1.jpg R60-1 (1956 - 1960) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 28.0 hp - 5600rpm Tỉ số nén: 6.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/95 - 1/24/96) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 195 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.2 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 145 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1960R27-1.jpg R27 (1960 - 1966) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 7400rpm Tỉ số nén: 8.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/26/68) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2090 x 660 x 975 (mm) Dung tích bình xăng: 15.0 lít Trọng lượng (full tank): 162 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.9 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 130 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...960R50-2-1.jpg R50-2 (1960 - 1969) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 7.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/45 - 1/24/46 hoặc 1/24/131 - 1/24/132 hoặc 1/24/149 - 1/24/150) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 195 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.1 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...1960R50S-1.jpg R50S (1960 - 1962) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 35.0 hp - 7650rpm Tỉ số nén: 9.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/71 - 1/26/72) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 198 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.2 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 160 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1960R60-2.jpg R60-2 (1960 - 1969) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 30.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 7.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/125 - 1/24/126 hoặc 1/24/133 - 1/24/134 hoặc 1/24/151 - 1/24/152) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 195 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 145 kph |
http://i278.photobucket.com/albums/k...7/1960R69S.jpg
R69S (1960 - 1969) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 42.0 hp - 7000rpm Tỉ số nén: 9.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/75 - 1/26/76 hoặc 1/26/91 - 1/26/92) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 722 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 202 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.3 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 175 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1967R50US.jpg R50US (1967 - 1969) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 7.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/149 - 1/24/150) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2137 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 195 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.1 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1967R60US.jpg R60US (1967 - 1969) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 30.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 7.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/151 - 1/24/152) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2137 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 195 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 145 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1967R69US.jpg R69US (1967 - 1969) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 42.0 hp - 7000rpm Tỉ số nén: 9.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/91 - 1/26/92) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2137 x 722 x 995 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 199 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.3 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 175 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1969R50-5.jpg R50-5 (1969 - 1973) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 498 cc Tải lực tối đa: 32.0 hp - 6400rpm Tỉ số nén: 8.6 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/113 - 1/26/114) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2100 x 850 x 1040 (mm) Dung tích bình xăng: 24.0 lít Trọng lượng (full tank): 205 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 157 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1969R50-5.jpg R60-5 (1969 - 1973) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm Tỉ số nén: 9.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/111 - 1/26/112) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2100 x 850 x 1040 (mm) Dung tích bình xăng: 24.0 lít Trọng lượng (full tank): 210 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.8 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 167 kph |
http://i278.photobucket.com/albums/k.../1969R75-5.jpg
R75-5 (1969 - 1973) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 745 cc Tải lực tối đa: 50.0 hp - 6200rpm Tỉ số nén: 9.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/4 - 64/32/3 hoặc 64/32/9 - 64/32/10) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2100 x 850 x 1040 (mm) Dung tích bình xăng: 24.0 lít Trọng lượng (full tank): 210 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 175 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1973R60-6.jpg R60-6 (1973 - 1976) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm Tỉ số nén: 9.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/111 - 1/26/112 hoặc 1/26/123 - 1/26/124) Hộp số: 5 Sang số: số chân L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm) Dung tích bình xăng: 18.0 lít Trọng lượng (full tank): 210 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 167 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1973R75-6.jpg R75-6 (1973 - 1976) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 745 cc Tải lực tối đa: 50.0 hp - 6200rpm Tỉ số nén: 9.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/9 - 64/32/10 hoặc 64/32/13 - 64/32/14) Hộp số: 5 Sang số: số chân L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm) Dung tích bình xăng: 18.0 lít Trọng lượng (full tank): 210 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 177 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1973R90-6.jpg R90-6 (1973 - 1976) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 898 cc Tải lực tối đa: 60.0 hp - 6500rpm Tỉ số nén: 9.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/11 - 64/32/12) Hộp số: 5 Sang số: số chân L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm) Dung tích bình xăng: 18.0 lít Trọng lượng (full tank): 210 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 188 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...7/1973R90S.jpg R90S (1973 - 1976) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 898 cc Tải lực tối đa: 67.0 hp - 7000rpm Tỉ số nén: 9.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Dellorto PHM 38 AS-AD hoặc 38 BS-BD) Hộp số: 5 Sang số: số chân L x W x H: 2180 x 740 x 1210 (mm) Dung tích bình xăng: 24.0 lít Trọng lượng (full tank): 215 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 200 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1976R60-7.jpg R60-7 (1976 - 1982) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm Tỉ số nén: 9.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/123 - 1/26/124) Hộp số: 5 Sang số: số chân L x W x H: 2130 x 740 x 1080 (mm) Dung tích bình xăng: 24.0 lít Trọng lượng (full tank): 215 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 167 kph |
Múi giờ GMT +7. Hiện tại là 01:37 AM. |
Powered by: vBulletin v3.x.x
Copyright ©2000-2025, Jelsoft Enterprises Ltd.