PDA

Xem bản đầy đủ : LỊCH SỬ CỦA NHỮNG CHIẾC MOTO


cuabien
15-05-2008, 01:35 AM
Tiếp thu lời phê bình của anh mydalat rằng mấy bữa nay cuabien post bài sì pam không nên hôm nay chuộc lỗi bằng một bài thật hoành tráng hi..hi :mrgreen:
Theo dòng thời gian những chiếc moto đã đi vào lịch sử và ngày nay được chúng ta cảm nhận như những bước đột phá của từng công nghệ cũng như hình dáng của chúng.Chúng ta thường đặt một câu hỏi đơn giản nhất thoáng qua trong đầu hay có thể phải suy nghĩ rất lâu hoặc thậm chí phải tham khảo những bậc cao niên hoặc sách báo ...(mổi khi nhìn thấy một chiếc xe mà vẻ đẹp cổ kính của nó làm mất hồn đôi mắt tò mò của chúng ta ) để biết đươc chiếc xe đó tên là gi? được sản xuất năm bao nhiêu? và do hãng nào sản xuất? Hơn thế nữ chúng ta còn muốn tìm hiểu về những thông số kĩ thuật hay đơn giản chỉ là lý do ra đời của chúng....!Dưới đây cuabien xin được chia sẻ với mọi người một số thông tin sưu tầm được về một số mẫu xe cổ để chúng ta củng cập nhật thêm (nếu chưa biết) hoặc phân tích kĩ hơn (nếu đã biết ) .Cuabien hy vọng đây sẽ là một tư liệu bổ ích cho bất kì ai thích hoặc đam mê xe như chúng ta ! :P
(Vì thông tin có hạn nên chỉ thu thập được một vài mẫu xe đại diện cho mỗi năm gồm tên xe, năm sản xuất, hãng sản xuất.Anh em nào có thông tin về kĩ thuật hoặc liên quan thì xin đóng góp thêm !thanks..)
Đầu tiên là chiếc norton single sản xuất năm 19xx (không rõ năm )
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/19XX_Norton_Single.jpg
Năm 1909 với chiếc NSU
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1909_NSU.jpg
măm 1910 với chiếc FN
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1910_FN.jpg
Năm 1914 với chiếc ndian_Direct_Drive
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1914_Indian_Direct_Drive.jpg
1914_Yale.
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1914_Yale.jpg
1918_Thor
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1918_Thor.jpg
1920ABCSopwith
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1920ABCSopwith.jpg
1923_James
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1923_James.jpg
1924_AJS-TT_02
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1924_AJS-TT_02.jpg
1925_DOT_Racer
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1925_DOT_Racer.jpg
1926_Sunbeam
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1926_Sunbeam.jpg
1927_Henderson_Four
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1927_Henderson_Four.jpg
1928_Neander
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1928_Neander.jpg
1929_Norton
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1929_Norton.jpg
1929_Sunbeam_90
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1929_Sunbeam_90.jpg
1932_Brough_Superior
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1932_1932_Brough_Superior.jpg
1932_Rudge.
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1932_Rudge.jpg
1933_Douglas_OHV
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1933_Douglas_OHV.jpg
1933_Matchless_Silverhawk
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1933_Matchless_Silverhawk.jpg
1934_Ariel_Square_4
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1934_Ariel_Square_4.jpg
1935_Calthorpe_Ivory_Major
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1935_Calthorpe_Ivory_Major.jpg
1936_AJS_R10.jpg
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1936_AJS_R10.jpg
1936_Benelli_250cc.jpg
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1936_Benelli_250cc.jpg
1936_BMW_R12.jpg
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1936_BMW_R12.jpg
1936_Nimbus
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1936_Nimbus.jpg
1938_DKW_350
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1938_DKW_350.jpg
1939_Norton_Manx
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1939_Norton_Manx.jpg
1939_Triumph_Tiger_80
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1939_Triumph_Tiger_80.jpg
1946_Indian_Chief
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1946_Indian_Chief.jpg
1947_Moto_Guzz
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1947_Moto_Guzzi.jpg
1947_Triumph_Grand_Prix
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1947_Triumph_Grand_Prix.jpg
1947_Triumph_Speed_Twin
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1947_Triumph_Speed_Twin.jpg
1947_Vincent_Rapide
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1947_Vincent_Rapide.jpg
1948_350cc_Douglas_Twin
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1948_350cc_Douglas_Twin.jpg
1948_AJS_7R
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1948_AJS_7R.jpg
1948_Indian_Superscout
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1948_Indian_Superscout.jpg
1948_Walter_250
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1948_Walter_250.jpg
1949_Moto_Guzzi_Gambalungino
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1949_Moto_Guzzi_Gambalungino.jpg
1949_Moto_Pariila_250cc
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1949_Moto_Pariila_250cc.jpg
1949_Norton_Manx
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1949_Norton_Manx.jpg
1949_Vincent_Black_Lightning
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1949_Vincent_Black_Lightning.jpg
1950_Vincent_TT_Gre_Flash
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1950_Vincent_TT_Gre_Flash.jpg
1951_500cc_Norton_Manx
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1951_500cc_Norton_Manx.jpg
1951-Velocette_KTT
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1951-Velocette_KTT.jpg
1952_Triumph_Tiger_100
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1952_Triumph_Tiger_100.jpg
1952_Whizzer.jpg
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1952_Whizzer.jpg
1953_Mondial
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1953_Mondial.jpg
1954_AJS_500cc_Single
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1954_AJS_500cc_Single.jpg
1954_BMW_Rennsport
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1954_BMW_Rennsport.jpg
1955_Matchless_G45
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1955_Matchless_G45.jpg
1955_AJS_7R
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1955_AJS_7R.jpg
1955_Horex_500cc
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1955_Horex_500cc.jpg
1955_Moto-Guzzi-V8
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1955_Moto-Guzzi-V8.jpg
1955_Parilla_175cc_Racer
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1955_Parilla_175cc_Racer.jpg
1955_Triumph_TR5
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1955_Triumph_TR5.jpg
1955_Vincent_Comet
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1955_Vincent_Comet.jpg
1956_Ariel_Sqaure-4
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1956_Ariel_Sqaure-4.jpg
1956_Moto_Guzzi_Milan-Taranto
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1956_Moto_Guzzi_Milan-Taranto.jpg
1957_BSA_Goldstar
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1957_BSA_Goldstar.jpg
1957_Gilera
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1957_Gilera.jpg
1957-Maico_Typhoon ( chiếc này nhìn chết mê luôn...!)
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1957-Maico_Typhoon.jpg
1958_BSA_Super_Rocket
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1958_BSA_Super_Rocket.jpg
1959_MV_Double_Overhead_125
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1959_MV_Double_Overhead_125.jpg
1960_JA2_01.jpg
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1960_JA2_01.jpg
1960_Matchless_G50
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1960_Matchless_G50.jpg
1960_Puch.jpg
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1960_Puch.jpg
1962_CZ_320_DOHC
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1962_CZ_320_DOHC.jpg
1963_Honda_CR93_125
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1963_Honda_CR93_125.jpg
1965_MV_Triple
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1965_MV_Triple.jpg
1965_Triumph_Tiger_Cub
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1965_Triumph_Tiger_Cub.jpg
1966_Honda-Black-Bomber
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1966_Honda-Black-Bomber.jpg
1966_Montessa_125.
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1966_Montessa_125.jpg
1966_Velocette_Thruxton
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1966_Velocette_Thruxton.jpg
1968_Villa_4cyl250
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1968_Villa_4cyl250.jpg
1969_BMW_R69S
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1969_BMW_R69S.jpg
1970_Honda_CB_750
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1970_Honda_CB_750.jpg
1970_Jawa_Speedway_Racer
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1970_Jawa_Speedway_Racer.jpg
1971_Kawasaki_H1R
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1971_Kawasaki_H1R.jpg

1972_Yamaha_XS650
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1972_Yamaha_XS650.jpg
1973_Kawasaki-H2_02
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1973_Kawasaki-H2_02.jpg
1972_Harley_Davidson_XR750-1
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1972_Harley_Davidson_XR750-1.jpg
1972_Yamaha_XS650-1
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1972_Yamaha_XS650-1.jpg
1973_Kawasaki-H2_02-1
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1973_Kawasaki-H2_02-1.jpg
1973_Yamaha_TZ350
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1973_Yamaha_TZ350.jpg
1974_BMW_R75S.jpg
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1974_BMW_R75S.jpg
1974_Ducati_Sport
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1974_Ducati_Sport.jpg
1974_HD_Aermacci_RR250
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1974_HD_Aermacci_RR250.jpg
1974_Suzuki-Water-Buffalo
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1974_Suzuki-Water-Buffalo.jpg
1976_HondaMTR_125cc_Racer
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1976_HondaMTR_125cc_Racer.jpg
1976_Honda_400_Four
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1976_Honda_400_Four.jpg
1977_MV_850SS
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1977_MV_850SS.jpg
1978_Suzuki_GS1000.jpg
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1978_Suzuki_GS1000.jpg
1979_Honda_CBX.jpg
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1979_Honda_CBX.jpg
1979_Suzuki_RG500
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1979_Suzuki_RG500.jpg
1982_Suzuki_Katana
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1982_Suzuki_Katana.jpg
1983_Yamaha_RZ350
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1983_Yamaha_RZ350.jpg
1984_HD_XR1000
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1984_HD_XR1000.jpg
1985_Honda_Interceptor
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1985_Honda_Interceptor.jpg
1985_Xingfu
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1985_Xingfu.jpg
1988_Norton_Rotary
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1988_Norton_Rotary.jpg
1989_Custom_Harley
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1989_Custom_Harley.jpg
1990_Buell_1200RR
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1990_Buell_1200RR.jpg
1993_Ducati_888
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1993_Ducati_888.jpg
1995_Britten_V1000_02
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1995_Britten_V1000_02.jpg
2001_Harley_Davidson_VR1000
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/2001_Harley_Davidson_VR1000.jpg
Phùuuuu.... mệt dứt hơi....còn nữa.......sẽ tiếp tục vào một ngày đẹp trời... :P

mydalat
15-05-2008, 02:05 AM
Cản ơn Cuabiên,hôm nay mới biết con Honda400 mình từng sở hữu sinh năm 1976 lận. thanks

jimmy nguyen
15-05-2008, 08:44 AM
Cám ơn Cua biển đã cho AE một bài rất hoành tráng!
Xem lại nhé! một số xe bị trùng nhau (Triumph-Tiger thứ nhì ở dưới cũng có rồi-1939, Harley Davidson XR750 đăng 2 lần v.v...)

cuabien
15-05-2008, 09:25 AM
Cám ơn Cua biển đã cho AE một bài rất hoành tráng!
Xem lại nhé! một số xe bị trùng nhau (Triumph-Tiger thứ nhì ở dưới cũng có rồi-1939, Harley Davidson XR750 đăng 2 lần v.v...)

Thanks.. anh Jimmy đã kiểm tra dùm em.Do phải post nhiều hình wá nên có sự nhầm lẫn...hi ! Bài đã được sửa, mong anh em đóng ghóp thêm ! :P

gauden
15-05-2008, 09:48 AM
Có con BMW R25 này Cua coi kẹp nó vào đâu được nhé. Còn R26, R27 nữa. Mấy dòng này nỗi tiếng và nhiều người hâm mộ lắm đấy.
http://i200.photobucket.com/albums/aa303/gauden_photo/BMWR25.jpg

cuabien
15-05-2008, 07:29 PM
Có con BMW R25 này Cua coi kẹp nó vào đâu được nhé. Còn R26, R27 nữa. Mấy dòng này nỗi tiếng và nhiều người hâm mộ lắm đấy.
http://i200.photobucket.com/albums/aa303/gauden_photo/BMWR25.jpg
Thanks..bác Gấu : BMW R25 sản xuất năm 1953. BMW-R26 sản xuất năm 1960. BMW- R27 sản xuất năm 1964 .Cua biển sẽ cập nhật sau khi cắt xén hình cho gọn gàng ! :P

onggiachonggay_an
17-05-2008, 12:27 PM
Một bài rất có giá trị!!!
Thanks Pro đã cho em mở mang tầm mắt!!!
Bái phục!!!

cuabien
25-06-2008, 12:26 PM
Cuabien đang rất cần thông tin nói về quá trình phát triển của xe gắn máy từ khi mới ra đời cho đến nay để viêt luận văn tốt nghiệp rất mong anh em ai có tư liệu hoặc hiểu biết về nó thì xin giúp cuabien nha cua sẽ hậu tạ sau hi :P !! (Nhớ lúc trước cuabien đã đọc được ở đâu rồi nhưng do lâu quá không nhớ được hix..)
Rất mong sự giúp đỡ của các anh ! :P

thehuy
27-06-2008, 09:53 AM
Cái này chắc là Cuabien cần đây
Vào theo địa chỉ này http://www.motorcyclemuseum.org/classics/index.asp. Có nhiều thông tin bổ ích đấy!
(ST và bổ sung thêm từ bài Sylvester Roper và chiếc xe chạy bằng hơi nước đầu tiên của TuanRocker)

Sylvester Roper - người phát minh môtô chạy bằng hơi nước

Chiếc xe được Roper Steamer chế tạo năm 1894
http://i233.photobucket.com/albums/ee4/thehuy1977/448160b28e3511.jpg


Roper Steamer trên báo Boston Daily Globe
http://i233.photobucket.com/albums/ee4/thehuy1977/448160b4f33e55.jpg


Một ngày đẹp trời trong năm 1896, tại "trường đua" Charles River Park xuất hiện một ông cụ khoảng 73 tuổi với chiếc xe khá lạ... Điều bất ngờ và thú vị đối với nhiều người là ông không những đến đây để xem đua xe đạp mà ông còn xin được... tham gia đua cùng với những tay đua có hạng tại địa phương này.

Khi "ông cụ" Sylvester Roper, lần đầu tiên xuất hiện và điều khiển chiếc xe "2 đạp", do chính ông sáng chế - được sử dụng bằng hơi nước, đến trường đua, lúc đó gần như tất cả các tay đua (xe đạp) đều phá lên cười ...

Mà không cười sao được khi một ông già 73 tuổi điều khiển chiếc xe kỳ lạ, lại còn muốn được thi đấu với những tay đua cự phách, trai trẻ của địa phương, với đường chạy là vòng quanh trường đua Charles River Park có chiều dài mỗi vòng là 0,5 km (1/3 mile). Tuy nhiên, khi cuộc thi đấu bắt đầu diễn ra, họ mới hiểu rằng ông cụ đã thiết kế "một vật rất lạ thường nhưng thật kỳ diệu".

Hôm đó, ngày 01/06/1896, ông Roper đã chạy được 3 vòng của đường đua trong khoảng hơn 2 phút với tốc độ trung bình 48km/h (30mph). Lúc đó ông cố gắng tăng tốc bởi vì trước đó một tuần, ông đã đánh dấu đường đường Dorchest Avenue đúng 1,6km (1mile) và kết thúc với tốc độ khoảng 64km/h (40mph).

Báo Boston Daily Globe đã đăng bài về sự việc xảy ra rất bi thương hôm đó như sau:

"Chiếc xe đạp và bộ máy của nó đang hoạt động với tốc độ rất cao trên đường đua thì người ta thấy chiếc xe đạp chạy có vẻ như không được vững nữa. Bánh xe phía trước như lắc lư..., và bất thình lình, chiếc xe đi chệch hướng, sau đó lao xuống bãi cát bên đường đua, người điều khiển xe té đảo lộn..."

"Mọi người xung quanh cấp tốc chạy đến để giúp đỡ "người thông minh" này. Ông đang nằm im dưới bánh xe, không một chút cử động, khi sờ vào ông, họ cảm thấy dường như ông ta đã tắt thở. Bác sĩ Welcott khám xét kỹ và kết luận, rằng ông Roper đã chết trước khi chiếc xe đi chệch hướng".

Sau đó, người ta nhận định là ông đã qua đời vì bệnh tim. Ông là người đã miệt mài nghiên cứu và phát minh ra chiếc môtô chạy bằng hơi nước trong suốt gần 30 năm. Và có thể nói chính Sylvester Roper là "ông tổ" của những chiếc môtô ngày nay. Hiện nay, chiếc xe đầu tiên của Sylvester Roper (được chế tạo năm 1869) vẫn còn lưu giữ và trưng bày tại Smithsonian Institution, gần 20 năm trước khi Gottlieb Daimler áp dụng công nghệ này và chế tạo môtô bằng máy có áp lực khí trong buồng cháy. Có khoảng 10 chiếc môtô sử dụng máy hơi nước khác được sản xuất sau này, chủ nhân của chúng là Robert Boudeman sống tại thành phố Richland - Michigan, hiện nay chúng được trưng bày tại Viện Danh Tiếng Motorcycle (Motorcycle Hall of Fame).

Thiết kế của Sylvester Roper bao gồm nồi nước nóng thay vì lò đốt than, chạy được khoảng 11,2km (7miles) cho mỗi lần "nạp nhiên liệu".

Những bộ phận chính làm nên chiếc xe "kỳ diệu" của Sylvester Roper:

Nồi hơi nước
http://i233.photobucket.com/albums/ee4/thehuy1977/448160bbdc7eff.jpg

Hệ thống phanh của xe
http://i233.photobucket.com/albums/ee4/thehuy1977/448160b7c42f0c.jpg

Nồi hơi nước và ống dẫn + Hệ thống truyền lực từ "động cơ"
http://i233.photobucket.com/albums/ee4/thehuy1977/448160bf94c9be.jpg

Hiển nhiên đây là ống khói
http://i233.photobucket.com/albums/ee4/thehuy1977/448160c1e065ee.jpg

Trích dịch từ Motorcycle Hall of Fame Museum (ST)

cuabien
27-06-2008, 06:04 PM
Hoan hô anh Huy !! thanks anh rất nhiều..!

cuabien
09-10-2009, 12:19 PM
Tiếp theo những dòng xe Lịch sử Cua xin đi vào chi tiết từng dòng xe và hãng xe danh tiếng một thời mà Cua sưu tập được !

* HÃNG BMW LẪY LỪNG :

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1923R32.jpg
R32 (1923 - 1926)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 8.5 hp - 3200rpm
Tỉ số nén: 5.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 22)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 122 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 - 100 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1925R37.jpg
R37 (1925 - 1926)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 16.0 hp - 4000rpm
Tỉ số nén: 6.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 3 valve 26)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 134 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 115 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1925R39.jpg
R39 (1925 - 1927)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 6.5 hp - 4000rpm
Tỉ số nén: 6.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 20)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2050 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 10.0 lít
Trọng lượng (full tank): 110 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 2.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 100 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1926R42.jpg
R42 (1926 - 1928)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 12.0 hp - 3400rpm
Tỉ số nén: 4.9 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 22mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 126 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1927R47.jpg
R47 (1927 - 1928)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4000rpm
Tỉ số nén: 5.8 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 22mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 130 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 110 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1928R57.jpg
R57 (1928 - 1930)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4000rpm
Tỉ số nén: 5.8 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 24mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.5 lít
Trọng lượng (full tank): 150 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 115 kph

cuabien
09-10-2009, 12:26 PM
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1928R62.jpg
R62 (1928 - 1929)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 745 cc
Tải lực tối đa: 18.0 hp - 3400rpm
Tỉ số nén: 5.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 22mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.5 lít
Trọng lượng (full tank): 155 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 115 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1928R63.jpg
R63 (1928 - 1929)
Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 735 cc
Tải lực tối đa: 24.0 hp - 4000rpm
Tỉ số nén: 6.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 24mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.5 lít
Trọng lượng (full tank): 152 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 120 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1929R11.jpg
R11 (1929 - 1934)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 745 cc
Tải lực tối đa: 18.0 hp - 3400rpm
Tỉ số nén: 5.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 24mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 890 x 940 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 162 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 - 100 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1930R16-1.jpg
R16 (1929 - 1934)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 736 cc
Tải lực tối đa: 25.0 hp - 4000rpm
Tỉ số nén: 6.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 26mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 890 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 165 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 120 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1931R2.jpg
R2 (1931 - 1936)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 198 cc
Tải lực tối đa: 6.0 hp - 3500rpm
Tỉ số nén: 6.7 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (SUM 19mm)
Hộp số: 3
Sang số: số tay
L x W x H: 1950 x 850 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 11.0 lít
Trọng lượng (full tank): 130 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 2.75 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1932R4.jpg
R4 (1932 - 1937)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 398 cc
Tải lực tối đa: 14.0 hp - 4000rpm
Tỉ số nén: 5.7 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (SUM CK 3/500 Fr)
Hộp số: 4
Sang số: số tay + cần gạt
L x W x H: 1980 x 850 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 137 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 100 kph

cuabien
09-10-2009, 12:47 PM
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1935R7.jpg
R7 (1934 - 1935)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 790 cc
Tải lực tối đa: 35.0 hp - 5000rpm
Hộp số: 4
Sang số: số tay
Trọng lượng (full tank): 178 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 145 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1935R12.jpg
R12 (1935 - 1942)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 745 cc
Tải lực tối đa: 20.0 hp - 4000rpm
Tỉ số nén: 5.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 6/406/407)
Hộp số: 4
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 900 x 940 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 185 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 120 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1935R17.jpg
R17 (1935 - 1937)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 736 cc
Tải lực tối đa: 33.0 hp - 5000rpm
Tỉ số nén: 6.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 76/424)
Hộp số: 4
Sang số: số tay
L x W x H: 2100 x 900 x 940 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 165 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1936R3.jpg
R3 (1936 - 1936)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 305 cc
Tải lực tối đa: 11.0 hp - 4200rpm
Tỉ số nén: 6.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (SUM CK 3/500)
Hộp số: 4
Sang số: số tay
L x W x H: 1980 x 850 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 149 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 100 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1936R5.jpg
R5 (1936 - 1937)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5500rpm
Tỉ số nén: 6.7 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 5/423)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp chỉnh cơ phụ trợ)
L x W x H: 2130 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 15.0 lít
Trọng lượng (full tank): 165 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1937R6.jpg
R6 (1937 - 1937)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 600 cc
Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4500rpm
Tỉ số nén: 6.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal M 75/426/S)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp chỉnh cơ phụ trợ)
L x W x H: 2130 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 15.0 lít
Trọng lượng (full tank): 175 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 125 kph

cuabien
09-10-2009, 12:48 PM
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1937R20.jpg
R20 (1937 - 1938)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 192 cc
Tải lực tối đa: 8.0 hp - 5400rpm
Tỉ số nén: 6.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Amal M 74/428)
Hộp số: 3
Sang số: công tắc chân
L x W x H: 2000 x 800 x 920 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 130 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 2.75 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1937R35.jpg
R35 (1937 - 1940)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 342 cc
Tải lực tối đa: 14.0 hp - 3500rpm
Tỉ số nén: 6.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (SUM C K 9/22)
Hộp số: 4
Sang số: số tay
L x W x H: 2000 x 800 x 950 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 155 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 100 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1938R23.jpg
R23 (1938 - 1940)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 10.0 hp - 5400rpm
Tỉ số nén: 6.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Amal M 74/435/S)
Hộp số: 3
Sang số: số chân
L x W x H: 2000 x 800 x 920 (mm)
Dung tích bình xăng: 9.6 lít
Trọng lượng (full tank): 135 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 2.75 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1938R51.jpg
R51-1 (1938 - 1940)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5600rpm
Tỉ số nén: 6.7 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 5/423)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 182 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1950R51-2.jpg
R51-2 (1950 - 1951)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 6.4 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/22/39 - 1/22/40)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 815 x 730 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 185 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 135 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1951R51-3.jpg
R51-3 (1951 - 1954)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 6.3 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/22/41 - 1/22/42 hoặc 1/22/61 - 1/22/62)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 790 x 985 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 190 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 135 kph

cuabien
09-10-2009, 01:01 PM
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1938R61.jpg
R61 (1938 - 1941)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 600 cc
Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4800rpm
Tỉ số nén: 5.7 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal M 75/426 S)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 184 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 115 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1938R66.jpg
R66 (1938 - 1941)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 597 cc
Tải lực tối đa: 30.0 hp - 5300rpm
Tỉ số nén: 6.8 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 6/420 S)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 145 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1938R71.jpg
R71 (1938 - 1941)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 746 cc
Tải lực tối đa: 22.0 hp - 4600rpm
Tỉ số nén: 5.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Graetzin G 24)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm)
Dung tích bình xăng: 14.0 lít
Trọng lượng (full tank): 187 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km


http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1948R24.jpg
R24 (1948 - 1950)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 12.0 hp - 5600rpm
Tỉ số nén: 6.75 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Bing AJ 1/22/140 b)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2020 x 750 x 710 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 130 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1950R25.jpg
R25-1 (1950 - 1951)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 12.0 hp - 5600rpm
Tỉ số nén: 6.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/22/28)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2073 x 750 x 710 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 140 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 95 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1951R25-2.jpg
R25-2 (1951 - 1953)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 12.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 6.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/22/44 hoặc SAWE K 22 F)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2020 x 790 x 730 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 142 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 2.9 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 105 kph

cuabien
09-10-2009, 01:02 PM
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1951R67.jpg
R67-1 (1951 - 1951)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5500rpm
Tỉ số nén: 5.6 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/15 - 1/24/16)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 790 x 985 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 192 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1952R25-3.jpg
R25-3 (1953 - 1956)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 13.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 7.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/24/41 hoặc SAWE K 24 F)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2065 x 760 x 730 (mm)
Dung tích bình xăng: 12.0 lít
Trọng lượng (full tank): 150 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 2.9 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 119 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1952R68.jpg
R68 (1952 - 1954)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 35.0 hp - 7000rpm
Tỉ số nén: 8.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/9 - 1/26/10)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 725 x 985 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 190 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 160 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1952R67-2.jpg
R67-2 (1952 - 1954)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 28.0 hp - 5600rpm
Tỉ số nén: 6.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/15 - 1/24/16 hoặc 1/24/25 - 1/24/26)
Hộp số: 4
Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh)
L x W x H: 2130 x 790 x 985 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 192 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 145 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1955R50.jpg
R50 (1955 - 1960)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 6.8 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/45 - 1/24/46)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 195 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.1 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1955R69.jpg
R69 (1955 - 1960)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 35.0 hp - 6800rpm
Tỉ số nén: 7.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/9 - 1/26/10)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 722 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 202 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.6 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 165 kph

cuabien
09-10-2009, 01:04 PM
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1956R26-1.gif
R26 (1956 - 1960)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 15.0 hp - 6400rpm
Tỉ số nén: 7.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/26/46)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2090 x 660 x 975 (mm)
Dung tích bình xăng: 15.0 lít
Trọng lượng (full tank): 158 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.3 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 128 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1956R60-1.jpg
R60-1 (1956 - 1960)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 28.0 hp - 5600rpm
Tỉ số nén: 6.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/95 - 1/24/96)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 195 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.2 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 145 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1960R27-1.jpg
R27 (1960 - 1966)

Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc
Tải lực tối đa: 18.0 hp - 7400rpm
Tỉ số nén: 8.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/26/68)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2090 x 660 x 975 (mm)
Dung tích bình xăng: 15.0 lít
Trọng lượng (full tank): 162 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 3.9 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 130 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1960R50-2-1.jpg
R50-2 (1960 - 1969)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 7.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/45 - 1/24/46 hoặc 1/24/131 - 1/24/132 hoặc 1/24/149 - 1/24/150)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 195 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.1 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1960R50S-1.jpg
R50S (1960 - 1962)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 35.0 hp - 7650rpm
Tỉ số nén: 9.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/71 - 1/26/72)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 198 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.2 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 160 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1960R60-2.jpg
R60-2 (1960 - 1969)
Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 30.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 7.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/125 - 1/24/126 hoặc 1/24/133 - 1/24/134 hoặc 1/24/151 - 1/24/152)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 195 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 145 kph

cuabien
09-10-2009, 01:16 PM
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1960R69S.jpg
R69S (1960 - 1969)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 42.0 hp - 7000rpm
Tỉ số nén: 9.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/75 - 1/26/76 hoặc 1/26/91 - 1/26/92)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2125 x 722 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 202 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.3 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 175 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1967R50US.jpg
R50US (1967 - 1969)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc
Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 7.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/149 - 1/24/150)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2137 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 195 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.1 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 140 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1967R60US.jpg
R60US (1967 - 1969)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 30.0 hp - 5800rpm
Tỉ số nén: 7.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/151 - 1/24/152)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2137 x 660 x 980 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 195 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 145 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1967R69US.jpg
R69US (1967 - 1969)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc
Tải lực tối đa: 42.0 hp - 7000rpm
Tỉ số nén: 9.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/91 - 1/26/92)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2137 x 722 x 995 (mm)
Dung tích bình xăng: 17.0 lít
Trọng lượng (full tank): 199 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.3 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 175 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1969R50-5.jpg
R50-5 (1969 - 1973)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 498 cc
Tải lực tối đa: 32.0 hp - 6400rpm
Tỉ số nén: 8.6 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/113 - 1/26/114)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2100 x 850 x 1040 (mm)
Dung tích bình xăng: 24.0 lít
Trọng lượng (full tank): 205 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 157 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1969R50-5.jpg
R60-5 (1969 - 1973)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc
Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm
Tỉ số nén: 9.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/111 - 1/26/112)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2100 x 850 x 1040 (mm)
Dung tích bình xăng: 24.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.8 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 167 kph

cuabien
09-10-2009, 01:16 PM
http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1969R75-5.jpg
R75-5 (1969 - 1973)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 745 cc
Tải lực tối đa: 50.0 hp - 6200rpm
Tỉ số nén: 9.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/4 - 64/32/3 hoặc 64/32/9 - 64/32/10)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2100 x 850 x 1040 (mm)
Dung tích bình xăng: 24.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 175 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1973R60-6.jpg
R60-6 (1973 - 1976)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc
Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm
Tỉ số nén: 9.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/111 - 1/26/112 hoặc 1/26/123 - 1/26/124)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm)
Dung tích bình xăng: 18.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 167 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1973R75-6.jpg
R75-6 (1973 - 1976)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 745 cc
Tải lực tối đa: 50.0 hp - 6200rpm
Tỉ số nén: 9.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/9 - 64/32/10 hoặc 64/32/13 - 64/32/14)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm)
Dung tích bình xăng: 18.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 177 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1973R90-6.jpg
R90-6 (1973 - 1976)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 898 cc
Tải lực tối đa: 60.0 hp - 6500rpm
Tỉ số nén: 9.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/11 - 64/32/12)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm)
Dung tích bình xăng: 18.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 188 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1973R90S.jpg
R90S (1973 - 1976)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 898 cc
Tải lực tối đa: 67.0 hp - 7000rpm
Tỉ số nén: 9.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Dellorto PHM 38 AS-AD hoặc 38 BS-BD)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2180 x 740 x 1210 (mm)
Dung tích bình xăng: 24.0 lít
Trọng lượng (full tank): 215 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 200 kph

http://i278.photobucket.com/albums/kk102/cuabien317/1976R60-7.jpg
R60-7 (1976 - 1982)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc
Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm
Tỉ số nén: 9.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/123 - 1/26/124)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2130 x 740 x 1080 (mm)
Dung tích bình xăng: 24.0 lít
Trọng lượng (full tank): 215 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 167 kph